Lịch bay từ Dunhuang
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA9730 | Đôn Hoàng — Bắc Kinh | chủ nhật | 11:45 | 15:00 | 3h 15m | Air China | từ 8.997.335 ₫ | tìm kiếm |
CA9730 | Đôn Hoàng — Bắc Kinh | Thứ ba | 11:45 | 14:55 | 3h 10m | Air China | từ 8.997.335 ₫ | tìm kiếm |
KN5610 | Đôn Hoàng — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:45 | 16:40 | 2h 55m | China United Airlines | từ 8.997.335 ₫ | tìm kiếm |
CA1288 | Đôn Hoàng — Bắc Kinh | hằng ngày | 21:45 | 00:55 | 3h 10m | Air China | từ 8.997.335 ₫ | tìm kiếm |
HX276 | Đôn Hoàng — Hồng Kông | thứ hai | 14:40 | 18:50 | 4h 10m | Hong Kong Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
HX2351 | Đôn Hoàng — Hồng Kông | thứ hai | 15:05 | 19:15 | 4h 10m | Hong Kong Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU9977 | Đôn Hoàng — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, chủ nhật | 08:00 | 09:40 | 1h 40m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU9977 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 08:00 | 09:45 | 1h 45m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 08:20 | 10:15 | 1h 55m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 09:00 | 10:40 | 1h 40m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | Thứ ba | 10:00 | 11:40 | 1h 40m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:20 | 13:15 | 1h 55m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | thứ hai | 11:25 | 13:05 | 1h 40m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2234 | Đôn Hoàng — Lan Châu | Thứ Tư, chủ nhật | 11:35 | 13:15 | 1h 40m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2415 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 12:45 | 14:30 | 1h 45m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
3U3198 | Đôn Hoàng — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:55 | 14:25 | 1h 30m | Sichuan Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU2415 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 13:05 | 14:50 | 1h 45m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
9C6138 | Đôn Hoàng — Lan Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 16:55 | 18:40 | 1h 45m | Spring Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
9C6138 | Đôn Hoàng — Lan Châu | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:55 | 18:50 | 1h 55m | Spring Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
9C6138 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 17:25 | 19:15 | 1h 50m | Spring Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
EU2418 | Đôn Hoàng — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:20 | 20:00 | 1h 40m | Chengdu Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU9998 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 19:40 | 21:30 | 1h 50m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
9C6186 | Đôn Hoàng — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:30 | 22:25 | 1h 55m | Spring Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
MU9874 | Đôn Hoàng — Lan Châu | hằng ngày | 22:25 | 23:55 | 1h 30m | China Eastern Airlines | từ 16.368.033 ₫ | tìm kiếm |
3U6358 | Đôn Hoàng — Thành Đô | hằng ngày | 21:20 | 23:55 | 2h 35m | Sichuan Airlines | từ 8.844.838 ₫ | tìm kiếm |
EU2916 | Đôn Hoàng — Thành Đô | thứ hai | 21:40 | 23:55 | 2h 15m | Chengdu Airlines | từ 8.844.838 ₫ | tìm kiếm |
EU2916 | Đôn Hoàng — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:50 | 00:05 | 2h 15m | Chengdu Airlines | từ 8.844.838 ₫ | tìm kiếm |
EU2916 | Đôn Hoàng — Thành Đô | Thứ ba | 22:05 | 00:20 | 2h 15m | Chengdu Airlines | từ 8.844.838 ₫ | tìm kiếm |
EU2916 | Đôn Hoàng — Thành Đô | chủ nhật | 22:45 | 01:05 | 2h 20m | Chengdu Airlines | từ 8.844.838 ₫ | tìm kiếm |
Y87586 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ năm | 15:30 | 19:00 | 3h 30m | Suparna Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU6988 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ năm | 15:55 | 19:40 | 3h 45m | China Eastern Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU6988 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:00 | 19:40 | 3h 40m | China Eastern Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU6988 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:15 | 19:35 | 3h 20m | China Eastern Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU6988 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ sáu | 16:25 | 20:05 | 3h 40m | China Eastern Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
MU6988 | Đôn Hoàng — Thượng Hải | thứ sáu | 16:25 | 19:40 | 3h 15m | China Eastern Airlines | từ 5.540.732 ₫ | tìm kiếm |
9H8318 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 09:20 | 11:25 | 2h 5m | Air Changan | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2216 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:30 | 17:35 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2216 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ năm | 16:20 | 18:40 | 2h 20m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2216 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ năm | 16:25 | 18:40 | 2h 15m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2216 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ bảy | 16:25 | 18:55 | 2h 30m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2216 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 19:00 | 2h 30m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
EU2434 | Đôn Hoàng — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 17:40 | 20:05 | 2h 25m | Chengdu Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU6980 | Đôn Hoàng — Tây An | Thứ Tư, thứ sáu | 22:50 | 01:10 | 2h 20m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
MU2128 | Đôn Hoàng — Tây An | hằng ngày | 23:25 | 01:30 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 5.820.310 ₫ | tìm kiếm |
3U8210 | Đôn Hoàng — Tây Ninh | chủ nhật | 15:30 | 16:55 | 1h 25m | Sichuan Airlines | tìm kiếm |