Lịch bay từ Dali
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA1500 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 09:30 | 13:25 | 3h 55m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA1500 | Đại Lý — Bắc Kinh | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 10:00 | 13:40 | 3h 40m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA1500 | Đại Lý — Bắc Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 10:00 | 13:45 | 3h 45m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA9614 | Đại Lý — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 11:15 | 15:15 | 4h 0m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA9614 | Đại Lý — Bắc Kinh | Thứ ba, thứ năm | 11:55 | 15:55 | 4h 0m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA9614 | Đại Lý — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 12:10 | 16:00 | 3h 50m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
MU9739 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 12:45 | 15:55 | 3h 10m | China Eastern Airlines | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA9614 | Đại Lý — Bắc Kinh | chủ nhật | 13:05 | 16:50 | 3h 45m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
MU9739 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 14:30 | 18:00 | 3h 30m | China Eastern Airlines | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
MU9723 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 18:30 | 22:15 | 3h 45m | China Eastern Airlines | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
MU9723 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 18:50 | 22:15 | 3h 25m | China Eastern Airlines | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA1442 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 19:15 | 23:15 | 4h 0m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
CA1442 | Đại Lý — Bắc Kinh | hằng ngày | 19:30 | 23:30 | 4h 0m | Air China | từ 9.663.920 ₫ | tìm kiếm |
MU5942 | Đại Lý — Côn Minh | thứ hai | 10:50 | 11:50 | 1h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5944 | Đại Lý — Côn Minh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:50 | 18:40 | 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5944 | Đại Lý — Côn Minh | thứ hai | 17:50 | 18:45 | 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5944 | Đại Lý — Côn Minh | thứ bảy | 18:00 | 18:55 | 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5944 | Đại Lý — Côn Minh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:20 | 19:30 | 1h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5942 | Đại Lý — Côn Minh | hằng ngày | 18:30 | 19:30 | 1h 0m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9777 | Đại Lý — Cảnh Hồng | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:40 | 08:30 | 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9618 | Đại Lý — Cảnh Hồng | hằng ngày | 16:15 | 17:10 | 55m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9618 | Đại Lý — Cảnh Hồng | Thứ Tư, thứ năm | 16:15 | 17:25 | 1h 10m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9654 | Đại Lý — Cảnh Hồng | Thứ Tư | 21:50 | 22:40 | 50m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9654 | Đại Lý — Cảnh Hồng | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 21:50 | 22:45 | 55m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9654 | Đại Lý — Cảnh Hồng | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:05 | 23:05 | 1h 0m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9654 | Đại Lý — Cảnh Hồng | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:05 | 23:10 | 1h 5m | Lucky Air | tìm kiếm | |
TV9887 | Đại Lý — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:45 | 12:45 | 3h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6017 | Đại Lý — Hàng Châu | hằng ngày | 09:50 | 12:55 | 3h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9887 | Đại Lý — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:10 | 16:20 | 3h 10m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9887 | Đại Lý — Hàng Châu | Thứ ba | 14:20 | 17:15 | 2h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9887 | Đại Lý — Hàng Châu | thứ năm, thứ bảy | 14:40 | 17:35 | 2h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
MU9697 | Đại Lý — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 16:30 | 19:40 | 3h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9697 | Đại Lý — Hàng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu | 16:50 | 19:40 | 2h 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9697 | Đại Lý — Hàng Châu | Thứ Tư, chủ nhật | 16:50 | 20:05 | 3h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9697 | Đại Lý — Hàng Châu | hằng ngày | 17:50 | 20:30 | 2h 40m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
8L9742 | Đại Lý — Miên Dương | chủ nhật | 07:00 | 08:40 | 1h 40m | Lucky Air | tìm kiếm | |
8L9742 | Đại Lý — Miên Dương | hằng ngày | 09:50 | 11:30 | 1h 40m | Lucky Air | tìm kiếm | |
MU9721 | Đại Lý — Nam Kinh | hằng ngày | 09:05 | 12:20 | 3h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9721 | Đại Lý — Nam Kinh | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:15 | 12:20 | 3h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9721 | Đại Lý — Nam Kinh | hằng ngày | 10:00 | 12:45 | 2h 45m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
TV6025 | Đại Lý — Nam Kinh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:30 | 15:35 | 3h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
8L9617 | Đại Lý — Nam Xương | hằng ngày | 09:10 | 11:50 | 2h 40m | Lucky Air | tìm kiếm | |
CZ3482 | Đại Lý — Quảng Châu | hằng ngày | 10:30 | 12:45 | 2h 15m | China Southern Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ2140 | Đại Lý — Quảng Châu | thứ năm, thứ bảy | 10:55 | 13:20 | 2h 25m | China Southern Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
OQ2040 | Đại Lý — Quảng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:55 | 13:20 | 2h 25m | Chongqing Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
OQ2040 | Đại Lý — Quảng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 11:20 | 13:30 | 2h 10m | Chongqing Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
OQ2040 | Đại Lý — Quảng Châu | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 11:30 | 13:45 | 2h 15m | Chongqing Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
OQ2040 | Đại Lý — Quảng Châu | chủ nhật | 11:30 | 13:55 | 2h 25m | Chongqing Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ5892 | Đại Lý — Quảng Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:55 | 14:20 | 2h 25m | China Southern Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |
CZ6596 | Đại Lý — Quảng Châu | Thứ Tư, chủ nhật | 12:25 | 14:35 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 7.355.740 ₫ | tìm kiếm |