Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
13:57 | DL5411 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
14:29 | UA3560 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
21:28 | UA3562 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
22:50 | DL5399 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:47 | DL3888 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Connection | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
10:31 | UA5726 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:29 | UA3560 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
16:50 | DL5387 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
21:28 | UA3562 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Express | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Duluth Superior Int'l (Duluth) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Duluth Superior Int'l.