Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
16:50 | GV4230 | New Stuyahok (New Stuyahok) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
16:50 | GV4130 | Koliganek (New Koliganek) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
17:40 | GV3755 | King Salmon (King Salmon) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
18:30 | GV4030 | Clark's Point (Clarks Point) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
18:40 | GV4430 | Twin Hills (Twin Hills) | Grant Aviation | CNA | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
11:04 | AS2211 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
16:28 | AS2322 | Anchorage (Sân bay quốc tế Ted Stevens Anchorage) | Alaska Horizon | E75L (Embraer E175LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Dillingham (Dillingham) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dillingham.