Giờ địa phương:
Dothan bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:17 | DL4912 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
07:00 | DL4081 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ7 (Mitsubishi CRJ-701ER) | Đã lên lịch |
07:00 | DL4081 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | American Eagle | CRJ7 (Mitsubishi CRJ-701ER) | Đã lên lịch |
07:45 | K9198 | Mobile (Mobile/Pascagoula Muni) | Kalitta Charters | LJ35 (Learjet 35A) | Đã lên lịch |
09:58 | DL5004 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
10:00 | Great Falls (Great Falls International) | Everts Air Alaska | MD88 (McDonnell Douglas MD-88) | Đã lên lịch | |
13:45 | SI708 | Killeen (Killeen–Fort Hood) | Sierra Pacific Airlines | B735 | Đã lên lịch |
14:42 | DL4893 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
16:00 | DL4952 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ7 (Mitsubishi CRJ-701ER) | Đã lên lịch |
16:23 | DL4094 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
16:23 | DL4094 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | SkyWest Airlines | CRJ7 (Mitsubishi CRJ-701ER) | Đã lên lịch |
16:30 | DL4604 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
21:15 | BVN7980 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
21:28 | BVN7980 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | Baron Aviation Services | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
22:00 | BVN7980 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
22:20 | BVN7369 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
22:20 | BVN7369 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
22:20 | BVN7369 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | Baron Aviation Services | C208 (Cessna 208B Super Cargomaster) | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Dothan (Dothan) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Dothan.