Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
06:00 | SM1971 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Air Cairo | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
06:00 | SM1971 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Air Cairo | E190 | Đã lên lịch |
09:40 | QS3218 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings (Abu Dhabi Capital Holidays Livery) | 7M8 | Đã lên lịch |
14:10 | QS3224 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings (Abu Dhabi Capital Holidays Livery) | 73H | Đã lên lịch |
15:10 | QS3224 | Praha (Prague Ruzyne) | Smartwings (Abu Dhabi Capital Holidays Livery) | B738 (Boeing 737-8Z9) | Đã lên lịch |
15:25 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | MHS Aviation | F2TH (Dassault Falcon 2000LX) | Đã lên lịch | |
15:28 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | MHS Aviation | F2TH (Dassault Falcon 2000LX) | Đã lên lịch | |
17:00 | B28761 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Belavia | B738 (Boeing 737-82R) | Đã lên lịch |
17:30 | Zürich (Sân bay Zürich) | USC | E35L (Embraer Legacy 600) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Alalamain International (Dabah) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Alalamain International.