Lịch bay từ Datong Beijiazao
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VZ3603 | Đại Đồng — Bangkok | thứ năm | 09:30 | 13:30 | 5h 0m | Thai VietJet Air | từ 4.301.896 ₫ | tìm kiếm |
DR5009 | Đại Đồng — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:45 | 14:05 | 2h 20m | Ruili Airlines | từ 6.363.752 ₫ | tìm kiếm |
DR5009 | Đại Đồng — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:50 | 14:15 | 2h 25m | Ruili Airlines | từ 6.363.752 ₫ | tìm kiếm |
DR5009 | Đại Đồng — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 13:00 | 15:05 | 2h 5m | Ruili Airlines | từ 6.363.752 ₫ | tìm kiếm |
DR5009 | Đại Đồng — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:10 | 15:30 | 2h 20m | Ruili Airlines | từ 6.363.752 ₫ | tìm kiếm |
MU6705 | Đại Đồng — Côn Minh | hằng ngày | 07:00 | 10:30 | 3h 30m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
GS7827 | Đại Đồng — Hải Khẩu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:20 | 12:50 | 3h 30m | Tianjin Airlines | từ 4.505.537 ₫ | tìm kiếm |
HX279 | Đại Đồng — Hồng Kông | thứ năm | 18:45 | 22:15 | 3h 30m | Hong Kong Airlines | từ 4.098.256 ₫ | tìm kiếm |
SC4979 | Đại Đồng — Lan Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:15 | 11:55 | 1h 40m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC4979 | Đại Đồng — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:20 | 12:10 | 1h 50m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC4979 | Đại Đồng — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:30 | 13:30 | 2h 0m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
MU2722 | Đại Đồng — Nam Kinh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:45 | 12:50 | 2h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU2672 | Đại Đồng — Nam Kinh | hằng ngày | 11:20 | 13:25 | 2h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU2722 | Đại Đồng — Nam Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:30 | 23:40 | 2h 10m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU2722 | Đại Đồng — Nam Kinh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 23:40 | 01:45 | 2h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
GT1080 | Đại Đồng — Quế Lâm | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:20 | 20:05 | 2h 45m | Air Guilin | tìm kiếm | |
SC4980 | Đại Đồng — Thanh Đảo | thứ hai | 15:45 | 17:35 | 1h 50m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC4980 | Đại Đồng — Thanh Đảo | Thứ Tư, chủ nhật | 15:45 | 17:30 | 1h 45m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC4980 | Đại Đồng — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:45 | 17:25 | 1h 40m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC4980 | Đại Đồng — Thanh Đảo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:50 | 18:40 | 1h 50m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
DR5010 | Đại Đồng — Thành Đô | hằng ngày | 19:15 | 21:55 | 2h 40m | Ruili Airlines | từ 10.589.284 ₫ | tìm kiếm |
DR5010 | Đại Đồng — Thành Đô | thứ hai | 19:30 | 22:15 | 2h 45m | Ruili Airlines | từ 10.589.284 ₫ | tìm kiếm |
DR5010 | Đại Đồng — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 19:35 | 22:10 | 2h 35m | Ruili Airlines | từ 10.589.284 ₫ | tìm kiếm |
DR5010 | Đại Đồng — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu | 20:05 | 23:00 | 2h 55m | Ruili Airlines | từ 10.589.284 ₫ | tìm kiếm |
MU5235 | Đại Đồng — Thái Nguyên | thứ hai | 07:00 | 07:55 | 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5235 | Đại Đồng — Thái Nguyên | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:10 | 08:05 | 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU5235 | Đại Đồng — Thái Nguyên | hằng ngày | 07:40 | 08:30 | 50m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU6544 | Đại Đồng — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:05 | 13:30 | 2h 25m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
MU6544 | Đại Đồng — Thượng Hải | thứ bảy | 11:05 | 14:00 | 2h 55m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
MU6230 | Đại Đồng — Thượng Hải | thứ năm | 12:15 | 14:50 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
MU6230 | Đại Đồng — Thượng Hải | thứ năm | 15:40 | 18:25 | 2h 45m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
MU5202 | Đại Đồng — Thượng Hải | hằng ngày | 16:50 | 19:25 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
MU5202 | Đại Đồng — Thượng Hải | hằng ngày | 17:40 | 20:20 | 2h 40m | China Eastern Airlines | từ 5.854.652 ₫ | tìm kiếm |
DR6584 | Đại Đồng — Thẩm Dương | hằng ngày | 16:15 | 17:40 | 1h 25m | Ruili Airlines | từ 5.472.827 ₫ | tìm kiếm |
OQ2118 | Đại Đồng — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:20 | 13:10 | 2h 50m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
OQ2118 | Đại Đồng — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:20 | 23:05 | 2h 45m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
DR6583 | Đại Đồng — Trường Sa | hằng ngày | 09:45 | 11:55 | 2h 10m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
DR6583 | Đại Đồng — Trường Sa | hằng ngày | 09:55 | 11:55 | 2h 0m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
FM9485 | Đại Đồng — Trường Xuân | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:30 | 13:40 | 2h 10m | Shanghai Airlines | tìm kiếm | |
CZ8510 | Đại Đồng — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:30 | 19:10 | 1h 40m | China Southern Airlines | từ 14.738.450 ₫ | tìm kiếm |
CZ8510 | Đại Đồng — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:00 | 19:30 | 1h 30m | China Southern Airlines | từ 14.738.450 ₫ | tìm kiếm |
DZ6244 | Đại Đồng — Trịnh Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:15 | 20:45 | 1h 30m | Donghai Airlines | từ 14.738.450 ₫ | tìm kiếm |
SC8409 | Đại Đồng — Tế Nam | hằng ngày | 19:20 | 20:40 | 1h 20m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
MU6734 | Đại Đồng — Vũ Hán | hằng ngày | 12:40 | 14:35 | 1h 55m | China Eastern Airlines | từ 3.640.066 ₫ | tìm kiếm |
OQ2117 | Đại Đồng — Đại Liên | hằng ngày | 22:20 | 00:05 | 1h 45m | Chongqing Airlines | tìm kiếm |