Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
08:55 | DR6583 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8ME) | Ước đoán 08:55 |
09:00 | OQ2118 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Chongqing Airlines | A319 (Airbus A319-133) | Ước đoán 08:25* |
09:50 | SC4979 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines (DEEJ Livery) | B738 (Boeing 737-89L) | Ước đoán 09:48 |
10:20 | MU2671 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:22 |
10:45 | FM9485 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Bị hoãn 11:14 |
11:55 | MU6733 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | 73L | Đã lên lịch |
12:10 | DR5009 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
14:55 | MU6706 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:00 | SC4980 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
15:25 | DR6584 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
16:55 | FM9486 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
18:15 | DZ6243 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
18:25 | DR5010 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
21:35 | OQ2117 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
23:05 | MU5242 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
00:30 | MU5201 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
08:55 | DR6583 | Thẩm Dương (Shenyang Taoxian International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
09:00 | OQ2118 | Đại Liên (Dalian Zhoushuizi International) | Chongqing Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | MU2671 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
10:20 | MU6543 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:35 | FM9485 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
11:55 | MU6733 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:10 | DR5009 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
14:55 | MU6706 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
15:25 | DR6584 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
16:20 | GT1079 | Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) | Air Guilin | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | FM9486 | Trường Xuân (Changchun Longjia International) | Shanghai Airlines | 73E | Đã lên lịch |
17:05 | CZ8509 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
18:25 | DR5010 | Cáp Nhĩ Tân (Harbin Taiping International) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Datong Beijiazao (Đại Đồng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Datong Beijiazao.