VZ3591
|
Thường Châu — Bangkok
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
13:45 |
17:15 |
4h 30m |
VietJet Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
VZ3591
|
Thường Châu — Bangkok
|
thứ sáu |
14:00 |
17:30 |
4h 30m |
Thai VietJet Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
SL929
|
Thường Châu — Bangkok
|
Thứ ba, chủ nhật |
18:05 |
21:35 |
4h 30m |
Thai Lion Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
SL929
|
Thường Châu — Bangkok
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
19:45 |
23:05 |
4h 20m |
Thai Lion Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
SL929
|
Thường Châu — Bangkok
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
19:45 |
23:15 |
4h 30m |
Thai Lion Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
SL929
|
Thường Châu — Bangkok
|
thứ hai, chủ nhật |
20:25 |
23:45 |
4h 20m |
Thai Lion Air |
từ 2.800.408 ₫
|
tìm kiếm
|
CA1826
|
Thường Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
11:35 |
13:45 |
2h 10m |
Air China |
từ 1.782.078 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2851
|
Thường Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
16:20 |
18:30 |
2h 10m |
China Eastern Airlines |
từ 1.782.078 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2761
|
Thường Châu — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
22:05 |
23:55 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 1.782.078 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH8302
|
Thường Châu — Châu Hải
|
hằng ngày |
14:20 |
16:50 |
2h 30m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
ZH9349
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
10:10 |
12:55 |
2h 45m |
Shenzhen Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH9349
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
11:40 |
14:25 |
2h 45m |
Shenzhen Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
LT4390
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:00 |
20:00 |
3h 0m |
LongJiang Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
LT4390
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:50 |
20:35 |
2h 45m |
LongJiang Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3322
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
19:45 |
22:25 |
2h 40m |
Sichuan Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3322
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
hằng ngày |
19:50 |
22:30 |
2h 40m |
Sichuan Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
3U3322
|
Thường Châu — Cáp Nhĩ Tân
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
20:15 |
22:50 |
2h 35m |
Sichuan Airlines |
từ 2.062.118 ₫
|
tìm kiếm
|
MU9763
|
Thường Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
07:40 |
10:25 |
2h 45m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8296
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:05 |
13:15 |
3h 10m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2953
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu |
12:30 |
15:10 |
2h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2953
|
Thường Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật |
12:40 |
15:20 |
2h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
DR5326
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ Tư |
15:35 |
19:05 |
3h 30m |
Ruili Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2915
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ sáu |
15:40 |
18:50 |
3h 10m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2915
|
Thường Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
15:40 |
18:55 |
3h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8298
|
Thường Châu — Côn Minh
|
hằng ngày |
17:45 |
20:55 |
3h 10m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8298
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
18:45 |
21:40 |
2h 55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8298
|
Thường Châu — Côn Minh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:40 |
22:35 |
2h 55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8298
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
21:40 |
00:35 |
2h 55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
3U8298
|
Thường Châu — Côn Minh
|
Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
22:25 |
01:20 |
2h 55m |
Sichuan Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2707
|
Thường Châu — Dayong
|
hằng ngày |
19:50 |
21:40 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8859
|
Thường Châu — Hohhot
|
thứ sáu |
10:25 |
12:55 |
2h 30m |
GX Airlines |
từ 2.749.491 ₫
|
tìm kiếm
|
SC2281
|
Thường Châu — Hohhot
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
16:05 |
18:25 |
2h 20m |
Shandong Airlines |
từ 2.749.491 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2939
|
Thường Châu — Hạ Môn
|
hằng ngày |
07:00 |
08:50 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2819
|
Thường Châu — Hạ Môn
|
hằng ngày |
16:00 |
18:00 |
2h 0m |
China Eastern Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
MU2913
|
Thường Châu — Hạ Môn
|
hằng ngày |
20:05 |
21:45 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
SC2282
|
Thường Châu — Hạ Môn
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy |
22:20 |
00:10 |
1h 50m |
Shandong Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
SC2282
|
Thường Châu — Hạ Môn
|
Thứ ba |
22:30 |
00:10 |
1h 40m |
Shandong Airlines |
từ 2.240.326 ₫
|
tìm kiếm
|
QW6211
|
Thường Châu — Hải Khẩu
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:15 |
13:20 |
3h 5m |
Qingdao Airlines |
từ 3.589.613 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH9350
|
Thường Châu — Hải Khẩu
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:10 |
21:55 |
2h 45m |
Shenzhen Airlines |
từ 3.589.613 ₫
|
tìm kiếm
|
NX107
|
Thường Châu — Ma Cao
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
16:55 |
19:30 |
2h 35m |
Air Macau |
từ 2.953.157 ₫
|
tìm kiếm
|
NX107
|
Thường Châu — Ma Cao
|
hằng ngày |
17:40 |
20:15 |
2h 35m |
Air Macau |
từ 2.953.157 ₫
|
tìm kiếm
|
NX107
|
Thường Châu — Ma Cao
|
Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
18:55 |
21:30 |
2h 35m |
Air Macau |
từ 2.953.157 ₫
|
tìm kiếm
|
ZH9390
|
Thường Châu — Nam Ninh
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật |
19:20 |
21:50 |
2h 30m |
Shenzhen Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU2644
|
Thường Châu — Nghi Xương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:20 |
15:00 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
GJ8133
|
Thường Châu — Ngân Xuyên
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:35 |
12:20 |
2h 45m |
Loong Air |
từ 6.084.522 ₫
|
tìm kiếm
|
GJ8133
|
Thường Châu — Ngân Xuyên
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
09:40 |
12:25 |
2h 45m |
Loong Air |
từ 6.084.522 ₫
|
tìm kiếm
|
MF8782
|
Thường Châu — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
15:50 |
17:10 |
1h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8782
|
Thường Châu — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:05 |
17:25 |
1h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8782
|
Thường Châu — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:20 |
17:40 |
1h 20m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|
MF8782
|
Thường Châu — Phúc Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
16:45 |
18:25 |
1h 40m |
Xiamen Air |
|
tìm kiếm
|