Thông tin về Cheyenne
Thông tin chi tiết về Cheyenne: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: CYS
ICAO: KCYS
Giờ địa phương:
UTC: -6
Cheyenne trên bản đồ
Các chuyến bay từ Cheyenne
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UA5173 | Cheyenne — Denver | hằng ngày | 06:00 | 06:57 | 57m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
5A1827 | Cheyenne — Denver | Thứ ba | 19:01 | 20:01 | 1h 0m | Alpine Air Express | tìm kiếm | |
KG1430 | Cheyenne — Casper | thứ bảy | 07:40 | 08:49 | 1h 9m | Key Lime Air | tìm kiếm | |
5A1827 | Cheyenne — Denver | thứ năm | 19:01 | 20:08 | 1h 7m | Alpine Air Express | tìm kiếm | |
UA5197 | Cheyenne — Denver | Thứ Tư | 14:03 | 15:00 | 57m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
UA5088 | Cheyenne — Denver | hằng ngày | 06:00 | 06:47 | 47m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
UA5088 | Cheyenne — Denver | Thứ ba, thứ năm | 06:00 | 06:47 | 47m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
UA5197 | Cheyenne — Denver | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:03 | 15:00 | 57m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
5A1827 | Cheyenne — Denver | Thứ Tư | 19:01 | 20:04 | 1h 3m | Alpine Air Express | tìm kiếm | |
5A3030 | Cheyenne — Denver | Thứ Tư | 11:10 | 11:27 | 17m | Alpine Air Express | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Cheyenne
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UA5154 | Denver — Cheyenne | hằng ngày | 21:04 | 21:56 | 52m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
5A1827 | Casper — Cheyenne | thứ năm | 07:30 | 09:24 | 1h 54m | Alpine Air Express | tìm kiếm | |
UA5154 | Denver — Cheyenne | thứ năm | 21:04 | 21:56 | 52m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
UA5024 | Denver — Cheyenne | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 12:15 | 13:04 | 49m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
UA5083 | Denver — Cheyenne | hằng ngày | 21:04 | 21:53 | 49m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
KG1430 | Denver — Cheyenne | thứ bảy | 06:30 | 07:21 | 51m | Key Lime Air | tìm kiếm | |
UA5154 | Denver — Cheyenne | Thứ ba | 21:05 | 21:57 | 52m | Delta Air Lines | tìm kiếm | |
5A1827 | Casper — Cheyenne | Thứ ba | 07:30 | 10:00 | 2h 30m | Alpine Air Express | tìm kiếm | |
UA5154 | Denver — Cheyenne | hằng ngày | 21:05 | 22:07 | 1h 2m | SkyWest Airlines | tìm kiếm | |
5A1827 | Casper — Cheyenne | thứ sáu | 07:30 | 09:53 | 2h 23m | Alpine Air Express | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Cheyenne
- Warren AFB (3 km)
- Fort Collins/Loveland Municipal (68 km)
- Fort Collins Bus Servi (68 km)
- Laramie Regional (74 km)
- Weld County (83 km)
- Phifer Field (101 km)
- Torrington Municipal Airport (115 km)
- Boulder Municipal (129 km)
- Scottsbluff Western Nebraska Rgnl (130 km)
Các hãng hàng không bay đến Cheyenne
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Cheyenne: