Giờ địa phương:
Sân bay Cardiff bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
13:00 | VY1240 | Alicante (Sân bay Alicante) | Vueling | A320 (Airbus A320-214) | Khởi hành dự kiến 13:14 |
14:00 | Oxford (London Oxford) | C25M (Cessna 525 Citation M2) | Khởi hành dự kiến 14:10 | ||
14:55 | FR635 | Dublin (Dublin International) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Khởi hành dự kiến 14:55 |
17:15 | KL1092 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E190 (Embraer E190STD) | Khởi hành dự kiến 17:25 |
20:20 | LM338 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Loganair | E145 (Embraer ERJ-145EP) | Khởi hành dự kiến 20:20 |
20:35 | FR4951 | Málaga (Malaga) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Khởi hành dự kiến 20:50 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:00 | BY6228 | Alicante (Sân bay Alicante) | TUI Airways | 73H | Khởi hành dự kiến 06:00 |
09:45 | KL1088 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E90 | Đã lên lịch |
12:00 | EI3621 | Belfast (Belfast George Best City Apt) | Aer Lingus | AT7 | Đã lên lịch |
13:25 | BY6286 | Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) | TUI Airways | 738 | Đã lên lịch |
13:45 | BY6232 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | TUI Airways | 7S8 | Đã lên lịch |
16:10 | LM338 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Loganair | ER4 | Đã lên lịch |
17:15 | KL1092 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | E7W | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Cardiff (Cardiff) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Cardiff.