Thông tin về Sân bay quốc tế Hato
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Hato: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.curacao-airport.com/
IATA: CUR
ICAO: TNCC
Giờ địa phương:
UTC: -4
Sân bay quốc tế Hato trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Hato
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
D51320 | Curacao — Port of Spain | thứ sáu | 07:45 | 08:52 | 1h 7m | DHL Aero Expreso | từ 3.607.510 ₫ | tìm kiếm |
W22216 | Curacao — Aruba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 07:00 | 07:35 | 35m | Flexflight | từ 3.328.055 ₫ | tìm kiếm |
4J100 | Curacao — Aruba | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 09:05 | 09:40 | 35m | Jetair Caribbean | từ 3.328.055 ₫ | tìm kiếm |
AA572 | Curacao — Miami | Thứ Tư, chủ nhật | 16:03 | 19:18 | 3h 15m | American Eagle | từ 7.240.425 ₫ | tìm kiếm |
3R24 | Curacao — Bonaire | hằng ngày | 17:00 | 17:25 | 25m | Divi Divi Air | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
4J200 | Curacao — Kingston | thứ năm | 16:00 | 16:55 | 1h 55m | Jetair Caribbean | từ 7.850.145 ₫ | tìm kiếm |
7Z670 | Curacao — Aruba | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 06:55 | 07:25 | 30m | Z Air | từ 3.328.055 ₫ | tìm kiếm |
OR356 | Curacao — Amsterdam | thứ sáu | 19:55 | 11:50 | 9h 55m | TUI | từ 15.370.025 ₫ | tìm kiếm |
3R26 | Curacao — Bonaire | Thứ ba | 18:00 | 18:25 | 25m | Divi Divi Air | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
WM806 | Curacao — St. Maarten | thứ bảy | 13:45 | 17:05 | 3h 20m | Winair | từ 5.512.885 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Hato
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AV78 | Bogotá — Curacao | hằng ngày | 13:40 | 16:35 | 1h 55m | Avianca | từ 2.540.500 ₫ | tìm kiếm |
AA771 | Charlotte — Curacao | thứ bảy | 09:29 | 14:38 | 4h 9m | American Eagle | từ 10.238.215 ₫ | tìm kiếm |
AA771 | Charlotte — Curacao | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:26 | 14:33 | 4h 7m | American Eagle | từ 10.238.215 ₫ | tìm kiếm |
UA2283 | Thành phố New York — Curacao | thứ bảy, chủ nhật | 08:58 | 13:40 | 4h 42m | United Airlines (Star Alliance livery) | từ 7.875.550 ₫ | tìm kiếm |
W22201 | Kingston — Curacao | thứ hai | 15:50 | 18:45 | 1h 55m | Flexflight | từ 8.612.295 ₫ | tìm kiếm |
AC1864 | Toronto — Curacao | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 10:00 | 16:20 | 5h 20m | Air Canada Rouge | từ 3.150.220 ₫ | tìm kiếm |
QL2930 | Caracas — Curacao | Thứ ba, thứ sáu | 10:30 | 11:30 | 1h 0m | Laser Airlines | từ 4.064.800 ₫ | tìm kiếm |
W22215 | Aruba — Curacao | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 20:45 | 21:20 | 35m | Flexflight | từ 2.134.020 ₫ | tìm kiếm |
7Z674 | Bonaire — Curacao | thứ hai | 10:00 | 10:30 | 30m | Z Air | từ 2.692.930 ₫ | tìm kiếm |
7Z683 | Aruba — Curacao | thứ sáu, chủ nhật | 18:00 | 18:30 | 30m | Z Air | từ 2.134.020 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Hato
- Bonaire Flamingo International (75 km)
- Coro (117 km)
- Aruba Reina Beatrix (121 km)
- Las Piedras Josefa Camejo International (138 km)
- Maracay (207 km)
- Puerto Cabello (213 km)
- San Felipe (213 km)
- Barquisimeto Jacinto Lara International (242 km)
- Los Roques (244 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Hato
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Hato:
Các liên minh bay đến Sân bay quốc tế Hato
Oneworld