Thông tin về Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.oma.aero/en/airports/culiacan/
IATA: CUL
ICAO: MMCL
Giờ địa phương:
UTC: -6
Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VB4279 | Culiacán Rosales — Monterrey | thứ sáu | 20:25 | 22:50 | 1h 25m | VivaAerobus (Tecate Pa'l Norte Livery) | từ 3.460.560 ₫ | tìm kiếm |
YQ839 | Culiacán Rosales — Chihuahua | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:25 | 20:25 | 1h 0m | TAR Aerolineas | từ 5.190.840 ₫ | tìm kiếm |
Y4691 | Culiacán Rosales — Guadalajara | thứ năm | 12:00 | 14:26 | 1h 26m | Volaris | từ 3.460.560 ₫ | tìm kiếm |
Y4878 | Culiacán Rosales — Phoenix | thứ bảy | 15:04 | 14:59 | 55m | Volaris | từ 9.134.861 ₫ | tìm kiếm |
Y4671 | Culiacán Rosales — Guadalajara | thứ năm | 15:57 | 18:23 | 1h 26m | Volaris | từ 3.460.560 ₫ | tìm kiếm |
E7321 | Culiacán Rosales — San Luis Potosi | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 22:35 | 00:50 | 1h 15m | Estafeta | từ 3.740.458 ₫ | tìm kiếm |
Y4775 | Culiacán Rosales — Guadalajara | thứ hai | 06:43 | 09:09 | 1h 26m | Volaris | từ 3.460.560 ₫ | tìm kiếm |
AM165 | Culiacán Rosales — Thành phố Mexico | thứ bảy, chủ nhật | 09:59 | 12:55 | 1h 56m | Aeromexico | từ 1.552.163 ₫ | tìm kiếm |
AM167 | Culiacán Rosales — Thành phố Mexico | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:03 | 21:10 | 2h 7m | Aeromexico | từ 1.552.163 ₫ | tìm kiếm |
Y4162 | Culiacán Rosales — San José del Cabo | thứ bảy | 18:06 | 19:00 | 54m | Volaris | từ 4.580.153 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Y4390 | Thành phố Mexico — Culiacán Rosales | Thứ ba, thứ bảy | 04:45 | 05:46 | 2h 1m | Volaris | từ 1.145.038 ₫ | tìm kiếm |
Y43006 | Tijuana — Culiacán Rosales | hằng ngày | 18:02 | 20:04 | 2h 2m | Volaris | từ 2.137.405 ₫ | tìm kiếm |
Y4670 | Guadalajara — Culiacán Rosales | thứ sáu | 17:19 | 17:40 | 1h 21m | Volaris | từ 3.460.560 ₫ | tìm kiếm |
AM168 | Thành phố Mexico — Culiacán Rosales | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:10 | 22:20 | 2h 10m | Aeromexico | từ 1.145.038 ₫ | tìm kiếm |
Y4163 | San José del Cabo — Culiacán Rosales | thứ sáu | 10:35 | 11:25 | 50m | Volaris | từ 4.351.145 ₫ | tìm kiếm |
Y4414 | Tijuana — Culiacán Rosales | thứ sáu | 18:41 | 20:39 | 1h 58m | Volaris | từ 2.137.405 ₫ | tìm kiếm |
AM162 | Thành phố Mexico — Culiacán Rosales | thứ bảy | 07:40 | 08:53 | 2h 13m | Aeromexico | từ 1.145.038 ₫ | tìm kiếm |
VB5004 | Tijuana — Culiacán Rosales | Thứ ba, thứ bảy | 09:50 | 11:50 | 2h 0m | VivaAerobus (Tecate Pa'l Norte Livery) | từ 2.137.405 ₫ | tìm kiếm |
AM160 | Thành phố Mexico — Culiacán Rosales | thứ hai, Thứ ba | 06:15 | 07:29 | 2h 14m | Aeromexico | từ 1.145.038 ₫ | tìm kiếm |
AM162 | Thành phố Mexico — Culiacán Rosales | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 08:00 | 09:13 | 2h 13m | Aeromexico | từ 1.145.038 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato
- Los Mochis Fed. Valle del Fuerte (192 km)
- Mazatlan Rafael Buelna International (216 km)
- Punta Colorada (245 km)
- San Jose del Cabo Los Cabos International (290 km)
- Alamos (290 km)
- La Paz Manuel Marquez de Leon (304 km)
- Durango Guadalupe Victoria Int (307 km)
- Ciudad Obregon International (376 km)
- Sân bay quốc tế Loreto (413 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Federal de Bachigualato: