Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
17:45 | LA1401 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:19 | AV1606 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | LA1405 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
06:15 | LA1407 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
16:14 | LA1403 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
18:59 | LA1369 | Guayaquil (Guayaquil Jose Joaquin de Olmedo) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
19:19 | AV1606 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | Avianca | 320 | Đã lên lịch |
20:15 | Q4833 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | Starlink Aviation | 733 | Đã lên lịch |
20:15 | 6G833 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | Aeroregional | 735 | Đã lên lịch |
21:30 | LA1405 | Quito (Quito Mariscal Sucre International) | LATAM Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Mariscal Lamar (Cuenca) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Mariscal Lamar.