Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
20:19 | UA4811 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
22:30 | DL4302 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
10:51 | UA4239 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
12:39 | UA4242 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
13:42 | EJA685 | Las Vegas (Las Vegas McCarran International) | NetJets | C56X | Đã lên lịch |
14:36 | UA4250 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
16:59 | UA4243 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
20:19 | UA4811 | Denver (Denver International) | United Express | E45X (Embraer ERJ-145XR) | Đã lên lịch |
22:30 | DL4302 | Thành phố Salt Lake (Salt Lake City International) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Casper Natrona County International (Casper) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Casper Natrona County International.