Giờ địa phương:
Shymkent International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
13:00 | DV767 | Petropavl (Petropavlovsk) | SCAT | 735 | Đã lên lịch |
13:40 | DV707 | Almaty (Almaty International) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
14:20 | DV771 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
15:10 | KC7407 | Kutaisi (Kutaisi Kopitnari) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
17:00 | DV485 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
18:50 | DV735 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
18:55 | KC7591 | Aktobe (Aktobe) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
19:40 | DV782 | Kokshetau (Kokshetau) | SCAT | 735 | Đã lên lịch |
19:45 | W14684 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | 320 | Đã lên lịch | |
20:00 | KC7326 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | KC970 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Khởi hành dự kiến 21:00 |
21:25 | W14771 | Almaty (Almaty International) | 320 | Đã lên lịch | |
21:40 | KC7501 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
22:40 | W14662 | Atyrau (Sân bay Atyrau) | 320 | Đã lên lịch | |
22:55 | KC7226 | Atyrau (Sân bay Atyrau) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
00:50 | DV717 | Almaty (Almaty International) | SCAT | 733 | Đã lên lịch |
01:25 | W14615 | Almaty (Almaty International) | 320 | Đã lên lịch | |
01:35 | KC7104 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
05:05 | PC117 | Adalia (Antalya) | Pegasus | 320 | Đã lên lịch |
05:30 | DV701 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
06:00 | DV705 | Almaty (Almaty International) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
07:10 | KC7308 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | KC7106 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
09:00 | KC972 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 290 | Đã lên lịch |
09:00 | IQ408 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Qazaq Air | DH4 | Đã lên lịch |
10:40 | DV709 | Aktau (Aktau) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
11:30 | DV715 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
11:45 | W14686 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | 320 | Đã lên lịch | |
12:00 | KC7328 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
13:40 | DV707 | Almaty (Almaty International) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
14:50 | KC7475 | Adalia (Antalya) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | KC7565 | Oral (Uralsk Ak Zhol) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
18:00 | DV735 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
19:45 | W14684 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | 320 | Đã lên lịch | |
20:00 | KC7326 | Astana (Sân bay quốc tế Astana) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
21:00 | KC970 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | W14773 | Aktau (Aktau) | 320 | Đã lên lịch | |
22:40 | DV1717 | Almaty (Almaty International) | SCAT | 738 | Đã lên lịch |
22:45 | KC7577 | Aktau (Aktau) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 3 tháng 7 | |||||
23:50 | KC7226 | Atyrau (Sân bay Atyrau) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
00:05 | KC7228 | Atyrau (Sân bay Atyrau) | Air Astana | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Shymkent International (Shymkent) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Shymkent International.