Lịch bay từ Zhengzhou Xinzheng International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PN6249 | Trịnh Châu — Aksu | hằng ngày | 07:30 | 12:30 | 5h 0m | West Air | tìm kiếm | |
UQ3523 | Trịnh Châu — Aksu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 07:55 | 12:55 | 5h 0m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
GJ8781 | Trịnh Châu — Aksu | hằng ngày | 10:40 | 15:35 | 4h 55m | Loong Air | tìm kiếm | |
PN6351 | Trịnh Châu — Aksu | hằng ngày | 14:25 | 19:25 | 5h 0m | West Air | tìm kiếm | |
PN6249 | Trịnh Châu — Aksu | thứ hai | 15:20 | 20:00 | 4h 40m | West Air | tìm kiếm | |
GJ8781 | Trịnh Châu — Aksu | hằng ngày | 17:05 | 22:10 | 5h 5m | Loong Air | tìm kiếm | |
5Y562 | Trịnh Châu — Almaty | Thứ Tư | 04:40 | 08:55 | 7h 15m | Atlas Air | từ 9.723.815 ₫ | tìm kiếm |
5Y562 | Trịnh Châu — Almaty | Thứ Tư | 04:40 | 09:55 | 7h 15m | Atlas Air | từ 9.723.815 ₫ | tìm kiếm |
TK6158 | Trịnh Châu — Almaty | Thứ ba | 06:00 | 09:38 | 5h 38m | Turkish Airlines | từ 9.723.815 ₫ | tìm kiếm |
CV5001 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ ba | 02:00 | 02:20 | 16h 20m | Cargolux | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
CV5103 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ năm | 03:00 | 04:11 | 17h 11m | Cargolux | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4819 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ Tư | 03:30 | 20:45 | 9h 15m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
CV5001 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ ba | 04:30 | 06:45 | 18h 15m | Cargolux | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
CV5482 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ ba | 04:30 | 07:50 | 19h 20m | Cargolux | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
5Y8349 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ sáu | 05:00 | 21:48 | 8h 48m | Atlas Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
5Y8349 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ năm, thứ bảy | 05:00 | 22:30 | 9h 30m | Atlas Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
CA8435 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ ba, Thứ Tư | 05:50 | 22:30 | 8h 40m | Air China | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4819 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ sáu | 06:00 | 23:00 | 9h 0m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
KE239 | Trịnh Châu — Anchorage | chủ nhật | 06:00 | 23:30 | 9h 30m | Korean Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ Tư | 06:30 | 22:00 | 7h 30m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | Thứ ba | 06:30 | 23:00 | 8h 30m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4815 | Trịnh Châu — Anchorage | chủ nhật | 07:50 | 23:33 | 7h 43m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | chủ nhật | 11:32 | 04:18 | 8h 46m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | chủ nhật | 12:05 | 05:02 | 8h 57m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4815 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ hai | 16:13 | 08:12 | 7h 59m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ sáu | 16:30 | 08:57 | 8h 27m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4817 | Trịnh Châu — Anchorage | thứ sáu | 17:26 | 09:52 | 8h 26m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
K4819 | Trịnh Châu — Anchorage | chủ nhật | 21:45 | 14:35 | 8h 50m | Kalitta Air | từ 35.586.107 ₫ | tìm kiếm |
7L76 | Trịnh Châu — Baku | chủ nhật | 00:00 | 03:55 | 7h 55m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L72 | Trịnh Châu — Baku | Thứ ba | 01:00 | 05:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV9736 | Trịnh Châu — Baku | chủ nhật | 01:35 | 06:15 | 8h 40m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV9737 | Trịnh Châu — Baku | thứ hai | 01:35 | 13:05 | 15h 30m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L74 | Trịnh Châu — Baku | thứ sáu | 02:00 | 06:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L74 | Trịnh Châu — Baku | thứ hai, thứ bảy | 03:00 | 07:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
5Y562 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 03:40 | 08:10 | 8h 30m | Atlas Air | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV7613 | Trịnh Châu — Baku | Thứ ba, thứ năm | 04:30 | 08:15 | 7h 45m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV9734 | Trịnh Châu — Baku | thứ sáu | 04:30 | 16:00 | 15h 30m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
5Y562 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 04:40 | 07:55 | 7h 15m | Atlas Air | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV7613 | Trịnh Châu — Baku | thứ năm | 04:43 | 08:29 | 7h 46m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
5Y562 | Trịnh Châu — Baku | thứ năm | 04:45 | 08:37 | 7h 52m | Atlas Air | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV7613 | Trịnh Châu — Baku | thứ năm | 05:30 | 09:23 | 7h 53m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L86 | Trịnh Châu — Baku | thứ bảy | 07:00 | 11:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L82 | Trịnh Châu — Baku | thứ sáu | 07:30 | 10:52 | 7h 22m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
CV7611 | Trịnh Châu — Baku | Thứ ba | 09:30 | 13:16 | 7h 46m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L76 | Trịnh Châu — Baku | thứ bảy | 10:00 | 13:24 | 7h 24m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L80 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 10:00 | 14:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
C87113 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 10:55 | 22:00 | 15h 5m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
7L86 | Trịnh Châu — Baku | thứ bảy | 12:00 | 16:00 | 8h 0m | Silk Way West Airlines | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
C87113 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 13:40 | 23:55 | 14h 15m | Cargolux | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |
C87113 | Trịnh Châu — Baku | Thứ Tư | 13:40 | 23:55 | 14h 15m | Cargolux Italia | từ 11.811.126 ₫ | tìm kiếm |