CZ5684
|
Thường Đức — Bắc Kinh
|
Thứ ba, Thứ Tư |
10:35 |
13:00 |
2h 25m |
China Southern Airlines |
từ 3.842.239 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ8906
|
Thường Đức — Bắc Kinh
|
hằng ngày |
11:05 |
13:20 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
từ 3.842.239 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ8906
|
Thường Đức — Bắc Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
21:00 |
23:15 |
2h 15m |
China Southern Airlines |
từ 3.842.239 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ5874
|
Thường Đức — Châu Hải
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
10:05 |
12:00 |
1h 55m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ5874
|
Thường Đức — Châu Hải
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
10:40 |
12:25 |
1h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ5874
|
Thường Đức — Châu Hải
|
hằng ngày |
22:15 |
23:55 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8829
|
Thường Đức — Côn Minh
|
Thứ ba, Thứ Tư |
15:55 |
18:20 |
2h 25m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8829
|
Thường Đức — Côn Minh
|
hằng ngày |
15:55 |
17:50 |
1h 55m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8829
|
Thường Đức — Côn Minh
|
hằng ngày |
16:25 |
18:20 |
1h 55m |
Spring Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5125
|
Thường Đức — Hàng Châu
|
hằng ngày |
11:15 |
13:00 |
1h 45m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5125
|
Thường Đức — Hàng Châu
|
thứ hai |
13:05 |
15:05 |
2h 0m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5125
|
Thường Đức — Hàng Châu
|
thứ năm |
13:05 |
15:35 |
2h 30m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5125
|
Thường Đức — Hàng Châu
|
thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
13:40 |
15:35 |
1h 55m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS6522
|
Thường Đức — Hải Khẩu
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:10 |
00:20 |
2h 10m |
Tianjin Airlines |
từ 7.913.487 ₫
|
tìm kiếm
|
G52747
|
Thường Đức — Nam Kinh
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
17:40 |
19:10 |
1h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54208
|
Thường Đức — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:05 |
14:25 |
1h 20m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54208
|
Thường Đức — Quý Dương
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
13:15 |
14:45 |
1h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54406
|
Thường Đức — Quý Dương
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
20:40 |
22:00 |
1h 20m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ3230
|
Thường Đức — Quảng Châu
|
hằng ngày |
07:00 |
08:30 |
1h 30m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.005 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ5260
|
Thường Đức — Quảng Châu
|
Thứ ba, Thứ Tư |
11:20 |
13:05 |
1h 45m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.005 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ5260
|
Thường Đức — Quảng Châu
|
thứ hai |
11:20 |
13:00 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.005 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3248
|
Thường Đức — Quảng Châu
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật |
22:10 |
23:45 |
1h 35m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.005 ₫
|
tìm kiếm
|
CZ3248
|
Thường Đức — Quảng Châu
|
Thứ ba, thứ năm |
22:20 |
23:45 |
1h 25m |
China Southern Airlines |
từ 3.486.005 ₫
|
tìm kiếm
|
GX8853
|
Thường Đức — Thiên Tân
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
12:30 |
15:00 |
2h 30m |
GX Airlines |
|
tìm kiếm
|
GX8853
|
Thường Đức — Thiên Tân
|
thứ hai, thứ sáu |
12:30 |
15:00 |
2h 30m |
Tianjin Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9886
|
Thường Đức — Thành Đô
|
Thứ Tư, thứ sáu |
16:45 |
18:25 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5126
|
Thường Đức — Thành Đô
|
hằng ngày |
16:50 |
18:35 |
1h 45m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9886
|
Thường Đức — Thành Đô
|
hằng ngày |
17:10 |
18:55 |
1h 45m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9886
|
Thường Đức — Thành Đô
|
thứ hai |
17:10 |
18:25 |
1h 15m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5126
|
Thường Đức — Thành Đô
|
hằng ngày |
19:45 |
21:15 |
1h 30m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
KN5126
|
Thường Đức — Thành Đô
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
19:50 |
21:30 |
1h 40m |
China United Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9886
|
Thường Đức — Thành Đô
|
hằng ngày |
20:10 |
22:00 |
1h 50m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
MU9886
|
Thường Đức — Thành Đô
|
Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
20:10 |
21:50 |
1h 40m |
China Eastern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
thứ năm |
07:10 |
08:50 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy |
07:15 |
08:55 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
thứ sáu |
08:10 |
09:45 |
1h 35m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
thứ hai |
08:15 |
09:55 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
chủ nhật |
08:20 |
10:00 |
1h 40m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
chủ nhật |
11:05 |
12:40 |
1h 35m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
thứ hai, Thứ Tư |
11:25 |
13:00 |
1h 35m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ6446
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
Thứ ba, thứ năm, thứ bảy |
22:10 |
23:55 |
1h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
CZ5170
|
Thường Đức — Thâm Quyến
|
Thứ ba, chủ nhật |
22:50 |
00:35 |
1h 45m |
China Southern Airlines |
|
tìm kiếm
|
9C8830
|
Thường Đức — Thượng Hải
|
Thứ Tư |
21:35 |
23:55 |
2h 20m |
Spring Airlines |
từ 2.442.748 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8830
|
Thường Đức — Thượng Hải
|
hằng ngày |
21:35 |
23:30 |
1h 55m |
Spring Airlines |
từ 2.442.748 ₫
|
tìm kiếm
|
9C8830
|
Thường Đức — Thượng Hải
|
hằng ngày |
22:05 |
23:55 |
1h 50m |
Spring Airlines |
từ 2.442.748 ₫
|
tìm kiếm
|
G54892
|
Thường Đức — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ Tư |
17:35 |
19:05 |
1h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G54892
|
Thường Đức — Trùng Khánh
|
thứ hai, thứ sáu, chủ nhật |
18:00 |
19:30 |
1h 30m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52748
|
Thường Đức — Trùng Khánh
|
thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy |
23:00 |
00:25 |
1h 25m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
G52748
|
Thường Đức — Trùng Khánh
|
chủ nhật |
23:35 |
01:00 |
1h 25m |
China Express Airlines |
|
tìm kiếm
|
GS7682
|
Thường Đức — Tây An
|
thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật |
09:55 |
11:25 |
1h 30m |
Tianjin Airlines |
từ 4.071.247 ₫
|
tìm kiếm
|