Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:30 | QF2102 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
10:35 | ZL6416 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Rex | SF34 (Saab 340B) | Đã lên lịch |
11:35 | QF1572 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | 717 | Đã lên lịch |
13:05 | QF2104 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
15:55 | ZL6436 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Rex | SF34 (Saab 340B+) | Đã lên lịch |
16:20 | QF2106 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
17:30 | FC5181 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | SWM | Đã lên lịch | |
20:05 | QF2108 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
20:05 | ZL6438 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:35 | FC8252 | Armidale (Armidale) | SWM | Đã lên lịch | |
09:30 | QF2102 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
10:35 | ZL6416 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Coffs Harbour (Coffs Harbour) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Coffs Harbour.