Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
16:25 | AF7337 | Marseille (Marseille Provence) | Air France | 320 | Đã hủy |
16:28 | Funchal (Funchal Madeira) | Enter Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã hạ cánh 16:21 | |
16:30 | AF1855 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air France | 223 | Đã hủy |
16:35 | AF1451 | Verona (Verona Villafranca) | Air France | E90 | Đã hủy |
16:40 | AF173 | Thành phố Mexico (Mexico City Benito Juarez International) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 16:36 |
16:45 | AF29 | Los Angeles (Los Angeles International) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 16:39 |
16:45 | AF1183 | Praha (Prague Ruzyne) | Air France | 223 | Đã hủy |
16:45 | AF1711 | Hamburg (Hamburg) | Air France | E70 | Đã hủy |
16:45 | AH1214 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 73H | Đã hủy |
16:50 | AF163 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Air France | B77W (Boeing 777-328(ER)) | Ước đoán 16:58 |
16:50 | VY1466 | Bilbao (Bilbao) | Vueling | 320 | Đã hủy |
16:55 | AH1118 | Constantine (Sân bay quốc tế Mohamed Boudiaf) | Air Algerie | 73H | Đã hủy |
16:55 | TK1833 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 32B | Đã hủy |
16:55 | 2C623 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | CMA CGM AirCargo | 33X | Đã lên lịch |
17:00 | OS409 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Austrian Airlines | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 16:54 |
17:00 | U24568 | Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) | easyJet | 320 | Đã hủy |
17:05 | AF1437 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 16:58 |
17:05 | AF1567 | Florence (Florence Amerigo Vespucci Peretola) | Air France | 319 | Đã hủy |
17:10 | AF435 | Bogotá (Bogota El Dorado International) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 17:08 |
17:10 | AF1431 | Oran (Oran Ahmed Ben Bella) | Air France | 320 | Đã hủy |
17:10 | AF1649 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Air France | A321 (Airbus A321-212) | Ước đoán 17:04 |
17:10 | AF1703 | Turin (Sân Bay Quốc tế Turin) | Air France | E90 | Đã hủy |
17:10 | AF1889 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 16:51 |
17:10 | AH1544 | Annaba (Annaba Rabah Bitat) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Bị hoãn 17:34 |
17:20 | AF9433 | Biarritz (Biarritz Bayonne-Anglet) | Air France | E70 | Đã hủy |
17:20 | AZ324 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | ITA Airways | A20N (Airbus A320-272N) | Ước đoán 17:28 |
17:20 | BA316 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways | 32N | Đã hủy |
17:20 | U24552 | Venice (Venice Marco Polo) | easyJet | 320 | Đã hủy |
17:20 | AT788 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Royal Air Maroc | B738 (Boeing 737-86N) | Bị hoãn 17:42 |
17:25 | AF1727 | Venice (Venice Marco Polo) | Air France | 318 | Đã hủy |
17:25 | AF1781 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
17:25 | BT965 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Ước đoán 17:17 |
17:25 | LH2232 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | 32A | Đã hủy |
17:30 | AF1235 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Ước đoán 17:13 |
17:30 | AF7407 | Toulouse (Toulouse Blagnac) | Air France | 321 | Đã hủy |
17:30 | BT693 | Riga (Sân bay quốc tế Riga) | Air Baltic | 223 | Đã hủy |
17:30 | LY327 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | El Al | 789 | Đã hủy |
17:30 | OU476 | Dubrovnik (Sân bay Dubrovnik) | Croatia Airlines | 320 | Đã hủy |
17:35 | AF1507 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Air France | E90 | Đã hủy |
17:35 | A3520 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | Aegean Airlines | Đã lên lịch | |
17:40 | AF471 | Buenos Aires (Buenos Aires Ministro Pistarini) | Air France | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 17:08 |
17:45 | AF1533 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:51 |
17:45 | LH1040 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | 32A | Đã hủy |
17:50 | AF1851 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:55 | U24646 | Manchester (Manchester) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
17:55 | U24668 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:47 |
17:55 | JL45 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B77W (Boeing 777-346(ER)) | Ước đoán 17:25 |
17:55 | RO383 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Tarom | B737 (Boeing 737-78J) | Bị hoãn 18:34 |
17:59 | FX5046 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | FedEx | B763 (Boeing 767-3S2F) | Ước đoán 17:30 |
18:00 | AF267 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air France | B77W (Boeing 777-328(ER)) | Đã hạ cánh 05:26 |
18:00 | AF1453 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | Air France | E190 (Embraer E190STD) | Ước đoán 17:42 |
18:00 | U24572 | Catania (Catania Fontanarossa) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Ước đoán 17:53 |
18:00 | IB3398 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Iberia | 321 | Đã hủy |
18:05 | AF1259 | Rabat (Rabat Sale) | Air France | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 17:42 |
18:05 | OZ501 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 17:23 |
18:09 | Deauville (Sân bay Deauville - Saint-Gatien) | B738 | Đã hủy | ||
18:10 | AF1841 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
18:10 | AY1577 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | 32B | Đã hủy |
18:10 | TK1827 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-303) | Ước đoán 17:51 |
18:10 | U24548 | Milan (Milan Malpensa) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:10 | FX6337 | Basel (EuroAirport Swiss) | FedEx | B752 (Boeing 757-28A(SF)) | Đã lên lịch |
18:15 | AF1143 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Air France | 223 | Đã hủy |
18:15 | AZ314 | Milan (Sân Bay Milano - Linate) | ITA Airways | 32S | Đã hủy |
18:20 | 4O324 | Podgorica (Podgorica) | Air Montenegro | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | AH1084 | Oran (Oran Ahmed Ben Bella) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
18:26 | FX30 | Indianapolis (Indianapolis International) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Ước đoán 18:17 |
18:30 | KE901 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B748 (Boeing 747-8B5) | Ước đoán 17:57 |
18:35 | LH1046 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | CR9 | Đã hủy |
18:35 | AF181 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Air France | B772 (Boeing 777-228(ER)) | Ước đoán 18:25 |
18:39 | Pau (Pau Pyrenees) | B738 | Đã lên lịch | ||
18:40 | CA933 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | B77W (Boeing 777-39L(ER)) | Ước đoán 17:40 |
18:40 | U22437 | Luân Đôn (London Luton) | easyJet | 319 | Đã hủy |
18:45 | AF1601 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Air France | A321 (Airbus A321-212) | Đã lên lịch |
18:45 | AF6733 | Glasgow (Glasgow Prestwick) | Air France Cargo | B77L (Boeing 777-F28) | Đã lên lịch |
18:45 | BJ542 | Monastir (Monastir Habib Bourguiba International) | Nouvelair Tunisie | 320 | Đã lên lịch |
18:45 | U24642 | Belfast (Belfast International) | easyJet | 319 | Đã hủy |
18:45 | U28405 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | 319 | Đã hủy |
18:50 | MK16 | Île Maurice (Mauritius Sir S. Ramgoolam International) | Air Mauritius | 359 | Đã hủy |
18:50 | SK579 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | SAS | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hủy |
18:50 | LO335 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | LOT | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
18:50 | FX5279 | Dubai (Sân bay quốc tế Trung tâm Thế giới Dubai) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Bị hoãn 20:08 |
18:55 | U27553 | Bristol (Bristol) | easyJet | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
18:55 | FX38 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | B77L (Boeing 777-FS2) | Ước đoán 18:59 |
19:00 | AF1561 | Zagreb (Sân bay Zagreb) | Air France | E90 | Đã hủy |
19:00 | AH1062 | Oran (Oran Ahmed Ben Bella) | Air Algerie | B738 (Boeing 737-8D6) | Đã lên lịch |
19:00 | AI143 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 18:38 |
19:05 | KL1411 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B738 (Boeing 737-8K2) | Đã hủy |
19:05 | U24680 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
19:10 | AF473 | Île Maurice (Mauritius Sir S. Ramgoolam International) | Air France | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 18:49 |
19:10 | AF647 | St Denis de la Reunion (St Denis de la Reunion Gillot) | Air France | B77W (Boeing 777-328(ER)) | Ước đoán 19:08 |
19:10 | AF1231 | Milan (Milan Malpensa) | Air France | 223 | Đã hủy |
19:10 | AF1667 | Florence (Florence Amerigo Vespucci Peretola) | Air France | 319 | Đã hủy |
19:15 | AF1775 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Air France | 319 | Đã hủy |
19:15 | AF7437 | Bordeaux (Bordeaux Merignac) | Air France | 321 | Đã hủy |
19:15 | LX644 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | A320 (Airbus A320-214) | Đã hủy |
19:15 | MU569 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | B77W (Boeing 777-39P(ER)) | Đã hủy |
19:20 | A3452 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Aegean Airlines | 320 | Đã hủy |
19:20 | AF1095 | Cork (Cork International) | Air France | E90 | Đã hủy |
19:20 | AF1305 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Air France | 223 | Đã hủy |
19:20 | AF1347 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Air France | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle (Paris) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle.