Thông tin về Sân bay quốc tế Canberra
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Canberra: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.canberraairport.com.au/
IATA: CBR
ICAO: YSCB
Giờ địa phương:
UTC: 10
Sân bay quốc tế Canberra trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Canberra
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FP312 | Canberra — Newcastle | thứ hai, Thứ ba | 08:30 | 09:30 | 1h 0m | FlyPelican | từ 3.016.095 ₫ | tìm kiếm |
QF1910 | Canberra — Brisbane | thứ hai, thứ sáu, chủ nhật | 14:00 | 15:40 | 1h 40m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.281.081 ₫ | tìm kiếm |
FP312 | Canberra — Newcastle | thứ sáu | 10:30 | 11:30 | 1h 0m | Fly Pro | từ 3.016.095 ₫ | tìm kiếm |
QF1979 | Canberra — Adelaide | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 19:10 | 20:35 | 1h 55m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.864.023 ₫ | tìm kiếm |
QF1977 | Canberra — Adelaide | thứ bảy | 14:10 | 15:30 | 1h 50m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.864.023 ₫ | tìm kiếm |
QF857 | Canberra — Perth | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 19:20 | 20:55 | 4h 35m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 5.322.521 ₫ | tìm kiếm |
AM213 | Canberra — Sydney | thứ bảy | 20:50 | 21:24 | 34m | Aeromexico | từ 2.509.189 ₫ | tìm kiếm |
FP318 | Canberra — Newcastle | Thứ ba, thứ năm | 18:30 | 19:30 | 1h 0m | Fly Pro | từ 3.016.095 ₫ | tìm kiếm |
VA653 | Canberra — Sydney | hằng ngày | 15:20 | 16:20 | 1h 0m | Virgin Australia | từ 2.509.189 ₫ | tìm kiếm |
QF1910 | Canberra — Brisbane | thứ hai, chủ nhật | 15:00 | 15:40 | 1h 40m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.281.081 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Canberra
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AM248 | Merimbula — Canberra | chủ nhật | 01:25 | 01:53 | 28m | Aeromexico | từ 9.707.265 ₫ | tìm kiếm |
QF1905 | Brisbane — Canberra | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:25 | 13:15 | 1h 50m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
QLK944 | Melbourne — Canberra | thứ bảy | 09:50 | 10:44 | 54m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 1.495.375 ₫ | tìm kiếm |
QF1894 | Hobart — Canberra | thứ bảy | 16:30 | 18:05 | 1h 35m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 3.573.693 ₫ | tìm kiếm |
QF1445 | Sydney — Canberra | thứ bảy | 16:45 | 17:40 | 55m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
QF1972 | Adelaide — Canberra | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:15 | 08:25 | 1h 40m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 3.523.002 ₫ | tìm kiếm |
VA670 | Sydney — Canberra | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 19:05 | 20:05 | 1h 0m | Virgin Australia | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
QF2385 | Brisbane — Canberra | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:00 | 22:10 | 2h 10m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
QF1907 | Brisbane — Canberra | hằng ngày | 13:50 | 16:40 | 1h 50m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
QF1457 | Sydney — Canberra | hằng ngày | 18:35 | 19:30 | 55m | Qantas (Yam Dreaming Livery) | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Canberra
- Cooma Snowy Mountains (114 km)
- Nowra (129 km)
- Cootamundra (130 km)
- Young (146 km)
- Corryong (157 km)
- Wagga-Wagga Forrest Hill (158 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Canberra
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Canberra: