Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Cap-Haitien bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:30 | S643 | Les Cayes (Les Cayes) | Sunrise Airways | EM2 | Đã lên lịch |
09:40 | S6608 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Sunrise Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:00 | S61408 | Thành phố Panama (Panama City Tocumen Int'l) | Sunrise Airways | ER4 | Đã lên lịch |
10:45 | 9Q502 | Providenciales (Providenciales International) | Caicos Express Airways | BE1 | Đã lên lịch |
11:10 | S645 | Les Cayes (Les Cayes) | Sunrise Airways | EM2 | Đã lên lịch |
12:45 | JY212 | Providenciales (Providenciales International) | InterCaribbean Airways | E120 (Embraer EMB-120RT Brasilia) | Khởi hành dự kiến 11:25 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
08:30 | S643 | Les Cayes (Les Cayes) | Sunrise Airways | EM2 | Đã lên lịch |
09:40 | S6608 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | Sunrise Airways | 319 | Đã lên lịch |
10:15 | S61300 | Santiago (Santiago de Cuba Antonio Maceo International) | Sunrise Airways | ER4 | Đã lên lịch |
10:45 | 9Q502 | Providenciales (Providenciales International) | Caicos Express Airways | BE1 | Đã lên lịch |
11:10 | S645 | Les Cayes (Les Cayes) | Sunrise Airways | EM2 | Đã lên lịch |
11:30 | UP292 | Nassau (Nassau Lynden Pindling International) | Bahamasair | B737 (Boeing 737-7V3) | Đã lên lịch |
12:45 | JY212 | Providenciales (Providenciales International) | InterCaribbean Airways | EM2 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Cap-Haitien (Cap-Haïtien) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Cap-Haitien.