Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
20:05 | GF79 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 19:40 |
20:10 | MS752 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã lên lịch |
20:10 | SM25 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Air Cairo Link | AT76 (ATR 72-600) | Đã hạ cánh 19:48 |
20:20 | MS848 | Casablanca (Casablanca Mohammed V) | Egyptair | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 23:01 |
20:20 | QR1307 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 19:57 |
20:35 | MS734 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Egyptair | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 20:40 |
20:35 | MS798 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Egyptair | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
20:35 | UJ931 | Milan (Milan Orio al Serio) | AlMasria Universal Airlines | 320 | Đã lên lịch |
20:40 | MS786 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Egyptair | A333 (Airbus A330-343) | Bị hoãn 21:03 |
20:40 | MS788 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Bị hoãn 21:29 |
20:45 | TK694 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 20:18 |
20:50 | MS732 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Bị hoãn 21:54 |
20:55 | FT378 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | FlyEgypt | B738 (Boeing 737-86N) | Bị hoãn 21:33 |
21:00 | KU541 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Kuwait Airways | B77W (Boeing 777-369(ER)) | Ước đoán 21:01 |
21:00 | MS880 | Kano (Mallam Aminu Kano International) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Ước đoán 21:14 |
21:05 | MS672 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Egyptair | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 21:18 |
21:10 | XY269 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 21:14 |
21:10 | XY576 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:15 | MS227 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Egyptair | 32N | Đã lên lịch |
21:15 | MS758 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | Egyptair | A21N (Airbus A321-251NX) | Bị hoãn 22:09 |
21:15 | MS760 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Bị hoãn 21:44 |
21:20 | MS736 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Egyptair | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 21:29 |
21:20 | MS754 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Egyptair | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 22:09 |
21:20 | MS876 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Ước đoán 20:59 |
21:25 | MS800 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Egyptair | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Bị hoãn 21:52 |
21:25 | NE171 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
21:30 | MS750 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Ước đoán 21:12 |
21:35 | MS712 | Beirut (Beirut Rafic Hariri International) | Egyptair (90 Years Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
21:40 | MS702 | Amman (Amman Queen Alia International) | Egyptair | 73H | Đã lên lịch |
21:40 | MS726 | Brussel (Brussels) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã lên lịch |
21:40 | MS776 | Dublin (Dublin International) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Ước đoán 21:35 |
21:40 | MS782 | Manchester (Manchester) | Egyptair | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 21:33 |
21:40 | F3615 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Flyadeal | 320 | Đã lên lịch |
21:45 | MS906 | Dubai (Dubai International) | Egyptair (90 Years Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 22:26 |
21:45 | SV381 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
21:50 | MS768 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã lên lịch |
21:50 | MS778 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Egyptair | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 21:46 |
21:50 | SV389 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 21:40 |
21:55 | MS878 | Abuja (Abuja Nnamdi Azikiwe International) | Egyptair | A332 (Airbus A330-243) | Bị hoãn 23:22 |
22:00 | MS285 | Aswan (Sân bay quốc tế Aswan) | Egyptair | 223 | Đã lên lịch |
22:00 | R5811 | Amman (Amman Queen Alia International) | Jordan Aviation | 737 | Đã lên lịch |
22:05 | XY894 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | flynas | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 22:05 |
22:20 | MS269 | Luxor (Sân bay quốc tế Luxor) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
22:20 | MS730 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Bị hoãn 23:13 |
22:25 | J9733 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Jazeera Airways | 32N | Đã lên lịch |
22:25 | MS678 | Medina (Madinah Mohammad Bin Abdulaziz) | Egyptair | 333 | Đã lên lịch |
22:30 | E5594 | Ta'if (Taif) | Air Arabia Egypt | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | IY610 | Aden (Sân bay quốc tế Aden) | Yemenia | A320 (Airbus A320-233) | Ước đoán 22:07 |
22:30 | MS794 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Ước đoán 22:35 |
22:30 | NP152 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Nile Air | 320 | Đã lên lịch |
22:35 | MS706 | Milan (Milan Malpensa) | Egyptair | B738 (Boeing 737-866) | Đã lên lịch |
22:35 | XY265 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | flynas (Year of Arabic Calligraphy Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
22:45 | MS539 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Egyptair | ABF | Đã lên lịch |
22:55 | MS688 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
23:05 | MS87 | Aswan (Sân bay quốc tế Aswan) | Egyptair | 320 | Đã lên lịch |
23:10 | MS621 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Egyptair | 330 | Đã lên lịch |
23:10 | VY1594 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Vueling | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 22:52 |
23:15 | SV321 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
23:30 | MS49 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Egyptair | 32N | Đã lên lịch |
23:35 | MS29 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Egyptair | 32N | Đã lên lịch |
23:40 | BA400 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | British Airways (BA Better World Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 23:50 |
23:40 | NP110 | Jouf (Jouf) | Nile Air | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | SV387 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
23:40 | TK686 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:45 | MS263 | Luxor (Sân bay quốc tế Luxor) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
23:45 | MS561 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Egyptair Cargo | A332 (Airbus A330-243(P2F)) | Đã lên lịch |
23:50 | QR1305 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 789 | Đã lên lịch |
23:55 | SM51 | Luxor (Sân bay quốc tế Luxor) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
00:10 | MS931 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
00:15 | MS971 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Egyptair | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 01:04 |
00:15 | SM9 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
00:25 | XY567 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | flynas | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
00:35 | SM1822 | Sharm El-Sheikh (Sân bay quốc tế Sharm el-Sheikh) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
00:40 | NP132 | Dammam (Sân bay quốc tế King Fahd) | Nile Air | 320 | Đã lên lịch |
00:45 | EK925 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-861) | Đã lên lịch |
00:45 | MS648 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
00:55 | E5592 | Gassim (Sân bay khu vực Qassim) | Air Arabia Egypt | 320 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
01:10 | MS670 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
01:15 | NP102 | Ta'if (Taif) | Nile Air | 321 | Đã lên lịch |
01:30 | AF570 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
01:30 | G9620 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | 320 | Đã lên lịch |
01:30 | LH8290 | Tel Aviv (Tel Aviv-Yafo Ben Gurion International) | Lufthansa Cargo (Flying 100% CO₂ neutral Livery) | B77L (Boeing 777-F) | Đã lên lịch |
01:30 | SM27 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Air Cairo | ATR | Đã lên lịch |
01:30 | RJ507 | Amman (Amman Queen Alia International) | Royal Jordanian | 320 | Đã lên lịch |
01:40 | SM480 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Air Cairo | 320 | Đã lên lịch |
01:45 | NE171 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Nesma Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:50 | A3930 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Aegean Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
02:00 | E5586 | Jazan (Gizan) | Air Arabia Egypt | 320 | Đã lên lịch |
02:05 | ET452 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
02:10 | LO147 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | LOT | E195 (Embraer E195LR) | Đã lên lịch |
02:15 | AH4036 | Algiers (Sân bay Houari Boumedienne) | Air Algerie | 736 | Đã lên lịch |
02:15 | AZ894 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | ITA Airways | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
02:15 | LX238 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
02:20 | NP172 | Al Ain (Al Ain International) | Nile Air | 320 | Đã lên lịch |
02:25 | KU543 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Kuwait Airways | 32A | Đã lên lịch |
02:25 | LH586 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Lufthansa | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
02:30 | SM804 | Milan (Milan Malpensa) | Air Cairo | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
02:30 | SV309 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Saudia | A333 (Airbus A330-343) | Đã lên lịch |
02:40 | MS644 | Jeddah (Jeddah King Abdulaziz International) | Egyptair | 738 | Đã lên lịch |
02:50 | 3L424 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Air Arabia Abu Dhabi | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Cairo International (Cairo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Cairo International.