Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
02:38 | AM310 | Mildura (Mildura) | Aeromexico | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã lên lịch |
11:47 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch | |
11:51 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch | |
12:13 | NC442 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | National Jet Express | DH8D (De Havilland Canada Dash 8-400) | Đã lên lịch |
12:15 | QF1409 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH3 | Đã lên lịch |
19:11 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch | |
19:19 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH8C (De Havilland Canada Dash 8-300) | Đã lên lịch | |
20:30 | QF1407 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | Qantas | DH3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bendigo (Bendigo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bendigo.