Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 27 tháng 6 | |||||
20:25 | ZL3579 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Rex | SF34 (Saab 340B) | Ước đoán 20:16 |
Thứ Sáu, 28 tháng 6 | |||||
07:30 | SH892 | Launceston (Launceston) | SWM | Đã lên lịch | |
09:50 | ZL3915 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
10:05 | QF2087 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | DH3 | Đã lên lịch |
10:40 | SH893 | Đảo King (King Island) | SWM | Đã lên lịch | |
15:35 | SH894 | Launceston (Launceston) | SWM | Đã lên lịch | |
16:37 | Perth (Perth International) | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | ||
16:55 | ZL3937 | Đảo King (King Island) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
16:55 | ZL3938 | Đảo King (King Island) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
17:20 | QF2089 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Qantas | DH3 | Đã lên lịch |
18:00 | SH895 | Đảo King (King Island) | SWM | Đã lên lịch | |
20:25 | ZL3579 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Rex | SF3 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Burnie Wynyard (Burnie) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Burnie Wynyard.