Thông tin về Sân bay quốc tế Brunei
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Brunei: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.civil-aviation.gov.bn/index.php?option=com_content&view=article&id=59&Itemid=77
IATA: BWN
ICAO: WBSB
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Brunei trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Brunei
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BI639 | Bandar Seri Begawan — Hàng Châu | Thứ ba | 12:20 | 16:50 | 4h 30m | Royal Brunei Airlines | từ 32.783.561 ₫ | tìm kiếm |
BI451 | Bandar Seri Begawan — Taipei | Thứ ba, chủ nhật | 10:25 | 14:00 | 3h 35m | Royal Brunei Airlines | từ 4.440.498 ₫ | tìm kiếm |
BI827 | Bandar Seri Begawan — Kota Kinabalu | Thứ ba | 19:35 | 20:15 | 40m | Royal Brunei Airlines | từ 2.004.568 ₫ | tìm kiếm |
SQ147 | Bandar Seri Begawan — Singapore | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 18:00 | 2h 10m | Singapore Airlines | từ 2.512.053 ₫ | tìm kiếm |
5J410 | Bandar Seri Begawan — Manila | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 23:40 | 02:00 | 2h 20m | Cebu Pacific (25th Anniversary Sticker) | từ 1.446.334 ₫ | tìm kiếm |
BI857 | Bandar Seri Begawan — Kuching | thứ sáu | 21:30 | 22:50 | 1h 20m | Royal Brunei Airlines | từ 2.309.059 ₫ | tìm kiếm |
BI651 | Bandar Seri Begawan — Seoul | Thứ Tư | 02:10 | 08:35 | 5h 25m | Royal Brunei Airlines | từ 4.491.246 ₫ | tìm kiếm |
BI1 | Bandar Seri Begawan — Jeddah | Thứ ba, thứ bảy | 11:30 | 17:10 | 10h 40m | Royal Brunei Airlines | từ 21.187.518 ₫ | tìm kiếm |
BI695 | Bandar Seri Begawan — Tokyo | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:35 | 07:30 | 5h 55m | Royal Brunei Airlines | từ 6.343.568 ₫ | tìm kiếm |
BI423 | Bandar Seri Begawan — Singapore | Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 18:35 | 20:35 | 2h 0m | Royal Brunei Airlines | từ 2.512.053 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Brunei
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BI98 | Dubai — Bandar Seri Begawan | thứ hai, thứ năm, thứ bảy | 05:45 | 17:45 | 8h 0m | Royal Brunei Airlines | từ 6.825.679 ₫ | tìm kiếm |
BI422 | Singapore — Bandar Seri Begawan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:10 | 14:20 | 2h 10m | Royal Brunei Airlines | từ 3.374.778 ₫ | tìm kiếm |
BI796 | Surabaya — Bandar Seri Begawan | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:00 | 09:15 | 2h 15m | Royal Brunei Airlines | từ 3.653.895 ₫ | tìm kiếm |
BI696 | Tokyo — Bandar Seri Begawan | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:45 | 16:45 | 6h 0m | Royal Brunei Airlines | từ 8.754.124 ₫ | tìm kiếm |
BI382 | Hồ Chí Minh — Bandar Seri Begawan | Thứ ba, thứ năm | 14:15 | 17:20 | 2h 5m | Royal Brunei Airlines | từ 3.121.036 ₫ | tìm kiếm |
AK272 | Kuala Lumpur — Bandar Seri Begawan | hằng ngày | 06:25 | 08:55 | 2h 30m | AirAsia | từ 1.167.217 ₫ | tìm kiếm |
5J409 | Manila — Bandar Seri Begawan | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 20:25 | 22:55 | 2h 30m | Cebu Pacific (25th Anniversary Sticker) | từ 938.848 ₫ | tìm kiếm |
BI822 | Kota Kinabalu — Bandar Seri Begawan | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 08:30 | 09:10 | 40m | Royal Brunei Airlines | từ 1.750.825 ₫ | tìm kiếm |
5J409 | Manila — Bandar Seri Begawan | thứ năm, thứ bảy | 20:25 | 22:45 | 2h 20m | Cebu Pacific (25th Anniversary Sticker) | từ 938.848 ₫ | tìm kiếm |
BI628 | Nam Ninh — Bandar Seri Begawan | chủ nhật | 15:20 | 19:00 | 3h 40m | Royal Brunei Airlines | từ 5.125.603 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Brunei
- Sân bay Limbang (32 km)
- Labuan (53 km)
- Lawas (54 km)
- Sipitang (70 km)
- Long Sukang (77 km)
- Long Seridan (103 km)
- Mulu (103 km)
- Marudi (109 km)
- Long Pasia (110 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Brunei
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Brunei: