Giờ địa phương:
Boa Vista Island Rabil bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:05 | TB2031 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | TUI Airlines Belgium | 738 | Đã lên lịch |
12:10 | X36150 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
13:00 | VR4411 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | Cabo Verde Airlines | ATR | Đã lên lịch |
14:05 | BY533 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Khởi hành dự kiến 14:15 |
14:55 | BY217 | Manchester (Manchester) | TUI | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Khởi hành dự kiến 15:05 |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:45 | 3B442 | Praia (Praia International) | Bestfly Cabo Verde | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | X37168 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
11:20 | X37106 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | TUI fly | 73H | Đã lên lịch |
11:40 | OR3701 | Sal (Sal Island Amilcar Cabral International) | TUI Airlines Netherlands | 7M8 | Đã lên lịch |
12:45 | BY259 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | TUI Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
12:45 | TP1568 | Lisbon (Sân bay Lisboa Portela) | TAP Air Portugal | A21N (Airbus A321-251N) | Đã lên lịch |
13:30 | BY481 | Manchester (Manchester) | TUI Airways | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Boa Vista Island Rabil (Boa Vista) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Boa Vista Island Rabil.