Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
06:50 | FN8441 | Harare (Sân bay quốc tế Harare) | Fastjet | ER4 | Đã lên lịch |
11:50 | 4Z110 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E190 (Embraer ERJ-190LR) | Đã lên lịch |
14:25 | ET829 | Ndola (Ndola) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
15:45 | 4Z114 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Airlink | E135 (Embraer ERJ-140) | Đã lên lịch |
17:00 | FN8443 | Harare (Sân bay quốc tế Harare) | Fastjet | ER4 | Đã lên lịch |
17:05 | FN8664 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Fastjet Zimbabwe | E145 (Embraer ERJ-145LU) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:50 | FN8441 | Harare (Sân bay quốc tế Harare) | Fastjet | ER4 | Đã lên lịch |
08:10 | FN8662 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Fastjet | ER4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Joshua Mqabuko Nkomo (Bulawayo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Joshua Mqabuko Nkomo.