Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 30 tháng 6 | |||||
16:25 | MH3445 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:15 | MH3744 | Sibu (Sibu) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:50 | AK6058 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:20 | AK5242 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
19:30 | MH2746 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
06:55 | AK6061 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
07:00 | AK6340 | Kota Kinabalu (Sân bay quốc tế Kota Kinabalu) | AirAsia (Visit Truly Asia Malaysia 2020 Stickers) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:45 | AK5246 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:40 | MH2742 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:50 | AK6056 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
14:05 | AK6063 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
16:25 | MH3445 | Miri (Miri) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:15 | MH3744 | Sibu (Sibu) | Malaysia Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
18:50 | AK6058 | Kuching (Kuching International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:20 | AK5242 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | MH2746 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bintulu (Bintulu) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bintulu.