Giờ địa phương:
Sân bay quốc tế Basrah bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
04:05 | PC669 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | B738 (Boeing 737-82R) | Khởi hành dự kiến 04:05 |
07:05 | RJ831 | Amman (Amman Queen Alia International) | Royal Jordanian | E75 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:45 | IA911 | Erbil (Sân bay quốc tế Erbil) | Iraqi Airways | CRJ | Đã lên lịch |
08:55 | IA127 | Dubai (Dubai International) | Iraqi Airways | 737 | Đã lên lịch |
09:00 | IA904 | Bát-đa (Baghdad International) | Iraqi Airways | CRJ | Đã lên lịch |
10:30 | EK946 | Dubai (Dubai International) | Emirates | 77W | Khởi hành dự kiến 10:30 |
11:30 | QR449 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:45 | IA221 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Iraqi Airways | 737 | Đã lên lịch |
21:00 | IA906 | Bát-đa (Baghdad International) | Iraqi Airways | CRJ | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
05:45 | IA911 | Erbil (Sân bay quốc tế Erbil) | Iraqi Airways | 737 | Đã lên lịch |
08:10 | TK799 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
09:00 | IA904 | Bát-đa (Baghdad International) | Iraqi Airways | CRJ | Đã lên lịch |
10:20 | FZ1230 | Dubai (Dubai International) | FlyDubai | 7M8 | Đã lên lịch |
11:30 | QR449 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 359 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay quốc tế Basrah (Basra) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Basrah.