Thông tin về Sân bay quốc tế Brasília
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Brasília: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.infraero.com.br/index.php/us/airports/distrito-federal/brasilia-international-airport.html
IATA: BSB
ICAO: SBBR
Giờ địa phương:
UTC: -3
Sân bay quốc tế Brasília trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Brasília
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA3716 | Brasília — Campo Grande | thứ bảy | 14:30 | 15:15 | 1h 45m | LATAM Airlines | từ 1.697.277 ₫ | tìm kiếm |
LA3716 | Brasília — Campo Grande | chủ nhật | 09:00 | 09:45 | 1h 45m | LATAM Airlines | từ 1.697.277 ₫ | tìm kiếm |
G32104 | Brasília — João Pessoa | thứ sáu | 22:45 | 01:30 | 2h 45m | GOL Linhas Aereas | từ 2.330.589 ₫ | tìm kiếm |
LA3760 | Brasília — Maceió | thứ bảy, chủ nhật | 18:05 | 20:25 | 2h 20m | LATAM Airlines | từ 1.849.272 ₫ | tìm kiếm |
LA3866 | Brasília — Vitoria | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 10:00 | 11:45 | 1h 45m | LATAM Airlines | từ 1.874.604 ₫ | tìm kiếm |
LA3756 | Brasília — Goiânia | Thứ ba, thứ sáu | 21:05 | 21:50 | 45m | LATAM Airlines | từ 987.967 ₫ | tìm kiếm |
LA3019 | Brasília — Campinas | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 19:10 | 20:59 | 1h 49m | LATAM Airlines | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
LA4507 | Brasília — Recife | thứ bảy | 20:40 | 23:15 | 2h 35m | LATAM Airlines | từ 1.747.942 ₫ | tìm kiếm |
LA3748 | Brasília — Manaus | thứ bảy | 10:30 | 12:25 | 2h 55m | LATAM Airlines | từ 2.634.579 ₫ | tìm kiếm |
G31469 | Brasília — Campinas | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 20:30 | 22:20 | 1h 50m | GOL Linhas Aereas | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Brasília
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LA3008 | Campinas — Brasília | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 11:20 | 13:05 | 1h 45m | LATAM Airlines | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
LA3749 | Manaus — Brasília | thứ hai | 14:00 | 18:00 | 3h 0m | LATAM Airlines | từ 2.710.577 ₫ | tìm kiếm |
G31412 | Campinas — Brasília | hằng ngày | 08:55 | 10:45 | 1h 50m | GOL Linhas Aereas | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
AD4979 | Campinas — Brasília | thứ bảy | 22:05 | 23:40 | 1h 35m | Azul (Pink Ribbon Livery) | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
G31464 | Campinas — Brasília | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:20 | 22:15 | 1h 55m | GOL Linhas Aereas | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
LA3513 | Salvador — Brasília | hằng ngày | 16:55 | 18:55 | 2h 0m | LATAM Airlines | từ 3.141.229 ₫ | tìm kiếm |
LA3861 | Rio de Janeiro — Brasília | thứ năm, thứ sáu | 13:20 | 15:15 | 1h 55m | LATAM Airlines | từ 1.089.297 ₫ | tìm kiếm |
LA3259 | Campinas — Brasília | thứ hai | 22:50 | 00:30 | 1h 40m | LATAM Airlines | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
AD2940 | Cuiabá — Brasília | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 16:30 | 19:05 | 1h 35m | Azul (Pink Ribbon Livery) | từ 1.038.632 ₫ | tìm kiếm |
G31464 | Campinas — Brasília | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 19:55 | 21:45 | 1h 50m | GOL Linhas Aereas | từ 658.645 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Brasília
- Anapolis (124 km)
- Goiania Santa Genoveva (164 km)
- Caldas Novas (223 km)
- Niquelandia (238 km)
- Catalao (256 km)
- Minacu (263 km)
- Cana Brava (277 km)
- Hidroeletrica (318 km)
- Uberlandia Cesar Bombonato (339 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Brasília
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Brasília: