Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
18:50 | FR9372 | Milan (Milan Orio al Serio) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
19:02 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Time Air | BE4W (Nextant 400XT) | Đã lên lịch | |
19:07 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | Time Air | BE4W (Nextant 400XT) | Đã lên lịch | |
19:10 | QS1443 | Hurghada (Sân bay quốc tế Hurghada) | Czech Airlines (100 Years Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
23:54 | Split (Sân bay Split) | PA34 (Piper PA-34-200T) | Đã lên lịch | ||
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
00:06 | 3V4438 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | ASL Airlines | B734 (Boeing 737-490(SF)) | Đã lên lịch |
05:31 | TM5568 | Leipzig (Leipzig/Halle) | Titan Airways | A321 (Airbus A321-211(P2F)) | Đã lên lịch |
19:20 | FR2474 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Brno Turany (Brno) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Brno Turany.