Giờ địa phương:
Brunswick Glynco Jetport bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:49 | DL3981 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
09:00 | Panama City (Panama City NW Florida Beaches Int) | Jet Linx Aviation | C560 (Cessna 560 Citation Ultra) | Đã lên lịch | |
09:10 | JL443 | St. Louis (St. Louis Lambert Int'l) | Jet Linx Aviation | C56X | Đã lên lịch |
13:00 | W89001 | Halifax (Halifax Stanfield International) | Cargojet Airways | B752 (Boeing 757-223(PCF)) | Đã lên lịch |
13:00 | DL3890 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
13:11 | DL5533 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
14:00 | DL4626 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
15:00 | W89001 | Toronto (Toronto John C. Munro Hamilton) | Cargojet Airways | B763 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Brunswick Glynco Jetport (Brunswick) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Brunswick Glynco Jetport.