Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
15:40 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | B.J. Aviation | C650 (Cessna 650 Citation III) | Đã lên lịch | |
15:43 | Bangor (Bangor International) | NetJets | CL60 (Bombardier Challenger 650) | Ước đoán 15:06 | |
15:56 | SUA613 | Trieste (Sân bay Friuli Venezia Giulia) | Silesia Air | C56X (Cessna 560XL Citation Excel) | Ước đoán 15:39 |
16:16 | Dinard (Sân bay Dinard - Pleurtuit - Saint-Malo) | P46T | Đã lên lịch | ||
17:31 | Deauville (Sân bay Deauville - Saint-Gatien) | M20P | Đã lên lịch | ||
17:42 | Luân Đôn (Sân bay London City) | NetJets Europe | E55P (Embraer Phenom 300) | Đã lên lịch | |
18:00 | REV790 | Glasgow (Sân bay quốc tế Glasgow) | RVL Aviation | BE20 (Beech King Air B200) | Đã lên lịch |
18:07 | Manchester (Manchester) | C650 (Cessna 650 Citation VI) | Đã hủy | ||
Thứ Năm, 2 tháng 5 | |||||
09:24 | Tires (Cascais Municipal Aerodrome) | SaxonAir | LJ75 (Learjet 75) | Đã lên lịch | |
10:59 | AGR250 | Liège (Sân bay Liège) | Air Charters Europe | E135 (Embraer ERJ-135LR) | Đã lên lịch |
11:15 | Jersey (Jersey) | TBM8 | Đã lên lịch | ||
13:10 | Reykjavík (Reykjavik Domestic) | SF50 (Cirrus G2+ Vision Jet) | Đã hủy | ||
15:08 | Basel (EuroAirport Swiss) | GLEX (Bombardier Global 6000) | Đã lên lịch | ||
15:52 | EGT177 | Reykjavík (Reykjavik Keflavik International) | EGT Jet | CL60 (Bombardier Challenger 605) | Đã lên lịch |
17:14 | AAO11 | Praha (Prague Ruzyne) | Alpha Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã hủy |
17:14 | Praha (Prague Ruzyne) | Alpha Aviation | PC12 (Pilatus PC-12 NGX) | Đã lên lịch | |
18:35 | Liverpool (Liverpool John Lennon) | C525 (Cessna 525 CitationJet) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Biggin Hill (Luân Đôn) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Biggin Hill.