Lịch bay từ Qamdo/Changdu Bamda/Bangda
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TV9972 | Qamdo — Lhasa | thứ bảy | 09:15 | 10:35 | 1h 20m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9854 | Qamdo — Lhasa | hằng ngày | 10:00 | 11:15 | 1h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9854 | Qamdo — Lhasa | hằng ngày | 10:10 | 11:45 | 1h 35m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9854 | Qamdo — Lhasa | hằng ngày | 10:10 | 11:30 | 1h 20m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9850 | Qamdo — Lhasa | thứ năm | 10:20 | 11:45 | 1h 25m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9850 | Qamdo — Lhasa | thứ sáu | 10:30 | 11:45 | 1h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
CA4408 | Qamdo — Thành Đô | hằng ngày | 08:55 | 10:20 | 1h 25m | Air China | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9955 | Qamdo — Thành Đô | thứ bảy | 09:40 | 11:00 | 1h 20m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
CA4410 | Qamdo — Thành Đô | hằng ngày | 10:10 | 11:35 | 1h 25m | Air China | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9955 | Qamdo — Thành Đô | hằng ngày | 10:20 | 11:40 | 1h 20m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
CA4410 | Qamdo — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 10:25 | 11:45 | 1h 20m | Air China | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9894 | Qamdo — Thành Đô | thứ bảy | 10:40 | 12:05 | 1h 25m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9955 | Qamdo — Thành Đô | hằng ngày | 10:45 | 11:55 | 1h 10m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9955 | Qamdo — Thành Đô | hằng ngày | 10:50 | 12:10 | 1h 20m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9894 | Qamdo — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:30 | 13:55 | 1h 25m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
TV9894 | Qamdo — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 12:30 | 14:05 | 1h 35m | Tibet Airlines | từ 7.738.624 ₫ | tìm kiếm |
PN6216 | Qamdo — Trùng Khánh | Thứ Tư | 09:00 | 10:50 | 1h 50m | West Air | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | thứ năm | 09:25 | 11:55 | 2h 30m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 09:25 | 12:00 | 2h 35m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | hằng ngày | 09:45 | 12:00 | 2h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | hằng ngày | 10:00 | 12:00 | 2h 0m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba | 11:15 | 13:10 | 1h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV9908 | Qamdo — Trùng Khánh | Thứ Tư, thứ năm | 11:15 | 12:00 | 45m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6054 | Qamdo — Tây An | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 10:10 | 12:20 | 2h 10m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
TV6054 | Qamdo — Tây An | hằng ngày | 10:20 | 12:35 | 2h 15m | Tibet Airlines | tìm kiếm |