Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:10 | CA4407 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
08:20 | PN6215 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | TV9971 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:50 | TV9907 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:30 | TV9956 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:35 | TV6053 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | TV9853 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
11:40 | TV9893 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:10 | CA4407 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
08:20 | PN6215 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | West Air | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | TV9971 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
08:50 | TV9907 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:25 | CA4409 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 319 | Đã lên lịch |
09:30 | TV9956 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
09:35 | TV6053 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
10:10 | TV9853 | Lhasa (Lhasa/Lasa Gonggar) | Tibet Airlines | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Qamdo/Changdu Bamda/Bangda (Qamdo) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Qamdo/Changdu Bamda/Bangda.