Lịch bay từ Bole Alashankou
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
G54205 | Bác Lạc — Buerjin City | hằng ngày | 10:55 | 12:10 | 1h 15m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54489 | Bác Lạc — Karamay | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:20 | 20:00 | 40m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54206 | Bác Lạc — Kashgar | hằng ngày | 15:05 | 16:45 | 1h 40m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
G54490 | Bác Lạc — Korla | hằng ngày | 22:05 | 23:20 | 1h 15m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
3U8548 | Bác Lạc — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:00 | 19:00 | 4h 0m | Sichuan Airlines | từ 12.651.139 ₫ | tìm kiếm |
3U8548 | Bác Lạc — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:35 | 21:25 | 3h 50m | Sichuan Airlines | từ 12.651.139 ₫ | tìm kiếm |
3U8548 | Bác Lạc — Thành Đô | hằng ngày | 20:05 | 23:40 | 3h 35m | Sichuan Airlines | từ 12.651.139 ₫ | tìm kiếm |
3U8548 | Bác Lạc — Thành Đô | Thứ Tư, thứ sáu | 20:15 | 00:15 | 4h 0m | Sichuan Airlines | từ 12.651.139 ₫ | tìm kiếm |
3U8548 | Bác Lạc — Thành Đô | thứ hai, chủ nhật | 20:40 | 00:25 | 3h 45m | Sichuan Airlines | từ 12.651.139 ₫ | tìm kiếm |
MU6134 | Bác Lạc — Thượng Hải | Thứ ba, thứ năm | 17:40 | 22:50 | 5h 10m | China Eastern Airlines | từ 20.822.197 ₫ | tìm kiếm |
MU6134 | Bác Lạc — Thượng Hải | thứ bảy | 17:40 | 22:45 | 5h 5m | China Eastern Airlines | từ 20.822.197 ₫ | tìm kiếm |
EU3056 | Bác Lạc — Turfan | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:55 | 20:15 | 1h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MU6830 | Bác Lạc — Tây An | thứ hai, Thứ Tư | 13:20 | 17:05 | 3h 45m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU6830 | Bác Lạc — Tây An | chủ nhật | 13:20 | 16:45 | 3h 25m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU6830 | Bác Lạc — Tây An | thứ bảy | 15:20 | 19:15 | 3h 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU6830 | Bác Lạc — Tây An | thứ năm | 16:00 | 19:35 | 3h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
MU9692 | Bác Lạc — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 18:50 | 22:05 | 3h 15m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CZ8502 | Bác Lạc — Vũ Hán | thứ hai | 18:50 | 23:55 | 5h 5m | China Southern Airlines | từ 18.683.976 ₫ | tìm kiếm |
CZ5432 | Bác Lạc — Ürümqi | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:20 | 11:25 | 1h 5m | China Southern Airlines | từ 1.272.750 ₫ | tìm kiếm |
CZ6634 | Bác Lạc — Ürümqi | Thứ Tư | 16:50 | 18:00 | 1h 10m | China Southern Airlines | từ 1.272.750 ₫ | tìm kiếm |
GS7504 | Bác Lạc — Ürümqi | hằng ngày | 22:55 | 00:10 | 1h 15m | Tianjin Airlines | từ 1.272.750 ₫ | tìm kiếm |
GS7504 | Bác Lạc — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư, chủ nhật | 23:00 | 00:10 | 1h 10m | Tianjin Airlines | từ 1.272.750 ₫ | tìm kiếm |