Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
06:50 | 2J501 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E75 | Đã lên lịch |
07:50 | 2J501 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E75 | Đã lên lịch |
08:55 | EL2036 | Bamako (Bamako Senou International) | Ariella | 733 | Đã lên lịch |
11:50 | 2J508 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
15:20 | EL2076 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Ariella | 733 | Đã lên lịch |
16:35 | 2J504 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
17:35 | 2J507 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
20:35 | 2J505 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
20:50 | 2J508 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
21:35 | 2J508 | Abidjan (Sân bay Port Bouet) | Air Burkina | E90 | Đã lên lịch |
22:30 | 2J501 | Ouagadougou (Sân bay Ouagadougou) | Air Burkina | E75 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Borgo (Bobo-Dioulasso) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Borgo.