Giờ địa phương:
Sân bay Brønnøysund bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
10:15 | Mosjøen (Mosjoen Kjaerstad) | Avincis | BE20 (Beech King Air 250) | Khởi hành dự kiến 10:20 | |
14:00 | WF707 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Khởi hành dự kiến 14:05 |
18:20 | WF712 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Khởi hành dự kiến 18:25 |
20:30 | WF715 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Khởi hành dự kiến 20:35 |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
06:25 | WF701 | Rørvik (Rorvik Ryum) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
09:20 | WF702 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
09:30 | WF703 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
14:00 | WF707 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
15:15 | WF711 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
18:20 | WF712 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
20:30 | WF715 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Brønnøysund (Brønnøysund) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Brønnøysund.