Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 1 tháng 7 | |||||
13:40 | WF706 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
16:02 | Mosjøen (Mosjoen Kjaerstad) | Avincis | BE20 (Beech King Air 250) | Đã lên lịch | |
18:05 | WF712 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
20:15 | WF715 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH8A (De Havilland Canada Dash 8-100) | Đã lên lịch |
23:10 | WF716 | Rørvik (Rorvik Ryum) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 2 tháng 7 | |||||
09:05 | WF702 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
09:15 | WF703 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
13:40 | WF706 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
14:45 | WF710 | Oslo (Oslo Gardermoen) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
18:05 | WF712 | Trondheim (Sân bay Trondheim) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
20:15 | WF715 | Bodø (Sân bay Bodø) | Wideroe | DH1 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Brønnøysund (Brønnøysund) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Brønnøysund.