Thông tin về Sân bay Brisbane
Thông tin chi tiết về Sân bay Brisbane: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://bne.com.au/
IATA: BNE
ICAO: YBBN
Giờ địa phương:
UTC: 10
Sân bay Brisbane trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Brisbane
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QF7419 | Brisbane — Sydney | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 21:15 | 23:45 | 1h 30m | Qantas | từ 1.219.440 ₫ | tìm kiếm |
VA946 | Brisbane — Sydney | hằng ngày | 12:05 | 14:40 | 1h 35m | Virgin Australia | từ 1.219.440 ₫ | tìm kiếm |
QF1931 | Brisbane — Adelaide | chủ nhật | 11:20 | 14:45 | 2h 55m | Qantas | từ 2.870.765 ₫ | tìm kiếm |
FD447 | Brisbane — Rockhampton | Thứ ba | 01:15 | 02:36 | 1h 21m | AirAsia | từ 2.210.235 ₫ | tìm kiếm |
VA924 | Brisbane — Sydney | Thứ ba, Thứ Tư | 08:05 | 09:40 | 1h 35m | Virgin Australia | từ 1.219.440 ₫ | tìm kiếm |
QF2372 | Brisbane — Rockhampton | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:25 | 11:50 | 1h 25m | Qantas | từ 2.210.235 ₫ | tìm kiếm |
QF923 | Brisbane — Sydney | thứ năm | 12:25 | 16:20 | 2h 55m | Qantas | từ 1.219.440 ₫ | tìm kiếm |
VA367 | Brisbane — Townsville City | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 09:50 | 12:00 | 2h 10m | Virgin Australia | từ 2.235.640 ₫ | tìm kiếm |
FD414 | Brisbane — Blackall | thứ bảy | 11:15 | 13:09 | 1h 54m | AirAsia | tìm kiếm | |
VA75 | Brisbane — Apia | hằng ngày | 19:30 | 03:15 | 4h 45m | Virgin Australia | từ 10.238.215 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Brisbane
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QF2811 | Moranbah — Brisbane | Thứ ba | 19:00 | 20:40 | 1h 40m | Qantas | từ 5.487.480 ₫ | tìm kiếm |
IE700 | Honiara — Brisbane | thứ sáu | 14:00 | 16:40 | 3h 40m | Solomon Airlines | từ 5.233.430 ₫ | tìm kiếm |
VA1213 | Canberra — Brisbane | thứ năm | 09:40 | 10:20 | 1h 40m | Virgin Australia | từ 2.286.450 ₫ | tìm kiếm |
PFY9874 | Coffs Harbour — Brisbane | thứ sáu | 10:50 | 10:39 | 49m | Rex | từ 3.328.055 ₫ | tìm kiếm |
JQ150 | Auckland — Brisbane | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:30 | 00:20 | 3h 50m | Jetstar | từ 2.870.765 ₫ | tìm kiếm |
VA1498 | Hamilton Island — Brisbane | thứ sáu | 14:28 | 15:43 | 1h 15m | Virgin Australia | từ 2.311.855 ₫ | tìm kiếm |
AM634 | Rockhampton — Brisbane | Thứ ba | 18:15 | 18:57 | 42m | Aeromexico | từ 2.210.235 ₫ | tìm kiếm |
QF938 | Perth — Brisbane | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:15 | 19:45 | 4h 30m | Qantas | từ 2.972.385 ₫ | tìm kiếm |
VA456 | Darwin — Brisbane | chủ nhật | 13:45 | 18:15 | 4h 0m | Airnorth | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
QQ8461 | Moranbah — Brisbane | thứ năm | 10:15 | 11:45 | 1h 30m | Alliance Airlines | từ 5.487.480 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Brisbane
- Brisbane Ferry Port (12 km)
- Redcliffe (23 km)
- Tangalooma (39 km)
- Caloundra (68 km)
- Surfers Paradise (68 km)
- Southport (69 km)
- Sunshine Coast Maroochydore (89 km)
- Gold Coast Coolangatta (94 km)
- Noosaville (110 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Brisbane
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Brisbane:
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- Fiji Airways (FJ)
- Flexflight (W2)
- FlyPelican (FP)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Jetstar (JQ)
- Korean Air (200th Boeing Sticker) (KE)
- Lynden Air Cargo (L2)
- National Jet Express (NC)
- Nauru Airlines (ON)
- Northern Air Cargo (NC)