Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 15 tháng 5 | |||||
05:09 | FX1512 | Memphis (Sân bay quốc tế Memphis) | FedEx | 75V | Đã lên lịch |
10:57 | TMB913 | Washington (Washington Dulles International) | Volato | HDJT | Đã lên lịch |
11:02 | AA5988 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:17 | AA6068 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
14:53 | AA3404 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Eagle | E170 (Embraer E170LR) | Đã lên lịch |
15:16 | DL5389 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
20:37 | AA3304 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Eagle | E170 (Embraer E170LR) | Đã lên lịch |
21:36 | AA6010 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Eagle | CRJ2 (Mitsubishi CRJ-200LR) | Đã lên lịch |
21:59 | DL5410 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Connection | CRJ9 (Mitsubishi CRJ-900LR) | Đã lên lịch |
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
07:33 | G41197 | Orlando (Orlando Sanford International) | Allegiant Air | 319 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bloomington Normal (Bloomington-Normal) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bloomington Normal.