Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
03:40 | GI4351 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
03:55 | HT3811 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
04:00 | HX767 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 04:24 |
04:00 | I99831 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:05 | O37351 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:10 | SG83 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | SpiceJet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Bị hoãn 05:06 |
04:20 | GI4229 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:20 | CF219 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:35 | CV7204 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Cargolux | 74Y | Đã lên lịch |
04:35 | NH849 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 04:52 |
04:40 | CV7205 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Cargolux | B744 (Boeing 747-4R7F) | Ước đoán 04:24 |
04:40 | JL727 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 04:34 |
04:45 | CO9621 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | North-Western Cargo | B752 (Boeing 757-25C(PCF)) | Đã hạ cánh 14:11 |
04:50 | TG661 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:39 |
04:50 | YG9029 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
04:55 | XJ703 | Seoul (Seoul Incheon International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 04:47 |
04:55 | JG2911 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:05 | VZ3681 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 04:56 |
05:10 | TG310 | Kathmandu (Sân bay quốc tế Tribhuvan) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 04:34 |
05:10 | GI4221 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:10 | YG9121 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
05:25 | 8K526 | Hồng Kông (Hong Kong International) | K-Mile Air | B738 (Boeing 737-8AS(BCF)) | Ước đoán 05:17 |
05:25 | AY141 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:56 |
05:25 | TG316 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 04:56 |
05:25 | YG9021 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:30 | TG971 | Zürich (Sân bay Zürich) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3D7(ER)) | Ước đoán 05:30 |
05:30 | JG2913 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:35 | TG318 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Thai Airways | B772 (Boeing 777-2D7(ER)) | Bị hoãn 05:51 |
05:35 | PO831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
05:40 | VZ3721 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 05:09 |
05:45 | MS510 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Egyptair | 33X | Đã lên lịch |
05:50 | TG961 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:41 |
05:50 | JL33 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:47 |
05:55 | LD831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | DHL | A332 (Airbus A330-243F) | Ước đoán 05:56 |
05:55 | TG326 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:30 |
05:55 | TG931 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Ước đoán 05:47 |
06:00 | TG462 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:24 |
06:00 | TG911 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 06:10 |
06:00 | TG951 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3D7(ER)) | Bị hoãn 06:47 |
06:00 | SC2483 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | Shandong Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:05 | TG925 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:56 |
06:05 | TG901 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:38 |
06:05 | TK58 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 05:13 |
06:10 | QR838 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77W (Boeing 777-3DZ(ER)) | Ước đoán 05:24 |
06:10 | TG314 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
06:10 | TG346 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Thai Airways (Star Alliance Livery) | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:15 |
06:10 | TG308 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 05:43 |
06:10 | TG338 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Thai Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:30 |
06:10 | I99811 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:10 | VZ3719 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 06:08 |
06:15 | UL402 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | SriLankan Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 05:47 |
06:15 | TG330 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Thai Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã lên lịch |
06:15 | TG340 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
06:20 | TG342 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Thai Airways | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 06:25 |
06:25 | TG350 | Islamabad (Islamabad International) | Thai Airways | B772 (Boeing 777-2D7(ER)) | Ước đoán 06:30 |
06:25 | TG921 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Bị hoãn 06:47 |
06:40 | HU429 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
06:55 | TG344 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Thai Airways | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 06:13 |
07:05 | QR830 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B77W (Boeing 777-3DZ(ER)) | Ước đoán 06:19 |
07:30 | BR6057 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | EVA Air Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Đã lên lịch |
07:35 | EK374 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-842) | Ước đoán 06:53 |
07:40 | SU814 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Aeroflot | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 07:12 |
07:40 | AI336 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:50 | EY408 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 07:12 |
07:50 | TG336 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 333 | Đã lên lịch |
07:50 | G9821 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 07:38 |
07:50 | VZ2105 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:55 | FD4105 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:05 | TR608 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
08:15 | PG102 | Ko Samui (Sân bay Samui) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:35 | SQ706 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
08:40 | TG352 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
08:45 | KZ263 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Nippon Cargo Airlines | 74N | Đã lên lịch |
08:45 | 3K511 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
08:50 | CA1095 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 77F | Đã lên lịch |
08:55 | KC931 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 08:49 |
08:55 | TG226 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
08:55 | TG426 | Penang (Penang International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
09:00 | VZ317 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | VZ101 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | ZA672 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Sky Angkor Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:15 | TG332 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
09:15 | PG104 | Ko Samui (Sân bay Samui) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
09:20 | TG402 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
09:25 | BR62 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | EVA Air | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 08:38 |
09:25 | 8M335 | Ragoon (Sân bay quốc tế Yangon) | Myanmar Airways International | 320 | Đã lên lịch |
09:25 | TG603 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
09:25 | 6E1067 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:30 | KL875 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B77W (Boeing 777-306(ER)) | Ước đoán 09:18 |
09:35 | NX996 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | TG41 | Khon Kaen (Sân bay Khon Kaen) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
09:40 | LX180 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | B77W (Boeing 777-3DE(ER)) | Bị hoãn 10:07 |
09:40 | HB281 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Greater Bay Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:40 | 5Y585 | Almaty (Almaty International) | Atlas Air | 74F | Đã lên lịch |
09:40 | RH331 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Air Cargo | 33X | Đã lên lịch |
09:45 | CI833 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
09:45 | VZ211 | Khon Kaen (Sân bay Khon Kaen) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | TG3 | Udon Thani (Sân bay quốc tế Udon Thani) | Thai Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:50 | TR624 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 788 | Đã lên lịch |
09:50 | VZ131 | Chiang Rai (Sân bay quốc tế Chiang Rai) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bangkok Suvarnabhumi International (Bangkok) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bangkok Suvarnabhumi International.