Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 24 tháng 3 | |||||
23:45 | VZ119 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã hạ cánh 23:44 |
23:45 | 7C2203 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã hạ cánh 23:41 |
23:55 | TW101 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 23:51 |
23:55 | NH8535 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381F(ER)) | Đã hạ cánh 23:39 |
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:05 | NH805 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã hạ cánh 23:26 |
00:10 | MM91 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 23:54 |
00:20 | KE659 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B773 (Boeing 777-3B5) | Ước đoán 00:04 |
00:40 | ET609 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Ethiopian Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 00:16 |
00:55 | YG9007 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
00:55 | CA583 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
01:05 | 7C2243 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8HX) | Ước đoán 01:12 |
01:20 | MU7547 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 333 | Đã lên lịch |
01:25 | 7C2205 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Ước đoán 01:14 |
01:30 | TW105 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 00:59 |
01:30 | NH8507 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381(ER)(BCF)) | Ước đoán 00:59 |
01:55 | SV983 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Saudia | 77F | Đã lên lịch |
01:55 | 6E77 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 01:29 |
02:05 | SC8885 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
02:05 | SC2375 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
02:15 | MU2077 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
02:30 | HU409 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
02:45 | SG87 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Corendon Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
02:45 | 5J931 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 02:37 |
03:00 | HU7913 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
03:00 | YG9063 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
03:05 | NH8507 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381(ER)(BCF)) | Đã lên lịch |
03:20 | GI4353 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
03:20 | HU463 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
03:20 | YG9119 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
03:40 | GI4351 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
03:50 | YG9173 | Hoài An (Huai'an Lianshui) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
04:00 | MS510 | Hồng Kông (Hong Kong International) | EgyptAir | ABF | Đã lên lịch |
04:05 | GI4229 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:10 | SG83 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | SpiceJet | B738 (Boeing 737-8K9) | Đã lên lịch |
04:20 | CF219 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Postal Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:25 | CV4695 | Luxembourg (Sân bay quốc tế Luxembourg-Findel) | Cargolux | B744 (Boeing 747-4HAF(ER)) | Ước đoán 03:54 |
04:30 | CV9365 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Cargolux | 74F | Đã lên lịch |
04:30 | Y87471 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Suparna Airlines | 74F | Đã lên lịch |
05:00 | JL33 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 04:58 |
05:00 | TG340 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
05:05 | TG318 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Thai Airways | 333 | Đã lên lịch |
05:10 | NH849 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 04:52 |
05:25 | 8K526 | Hồng Kông (Hong Kong International) | K-Mile Air | 73K | Đã lên lịch |
05:25 | TG661 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Thai Airways | 333 | Đã lên lịch |
05:25 | YG9021 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:25 | CA603 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
05:35 | PO831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
05:40 | TG462 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:19 |
05:45 | TG961 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:34 |
05:45 | TG316 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 77W | Đã lên lịch |
05:50 | TG314 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
05:50 | GI4225 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:55 | EK9317 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Emirates | 77X | Đã lên lịch |
06:00 | LD831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air Hong Kong | 33X | Đã lên lịch |
06:00 | TG931 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3D7(ER)) | Ước đoán 05:32 |
06:00 | HU429 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
06:00 | MS510 | Hồng Kông (Hong Kong International) | EgyptAir | 33X | Đã lên lịch |
06:00 | MU9825 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
06:05 | UL402 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | SriLankan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:10 | TG342 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:10 | TG346 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:10 | TG925 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:43 |
06:10 | TG971 | Zürich (Sân bay Zürich) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3D7(ER)) | Ước đoán 05:45 |
06:10 | I99811 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:10 | 8K278 | Hồng Kông (Hong Kong International) | K-Mile Air | 73K | Đã lên lịch |
06:15 | TG350 | Islamabad (Islamabad International) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:15 | TG911 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 06:08 |
06:15 | TG326 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:20 | TG951 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Ước đoán 06:32 |
06:25 | TG338 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Thai Airways | 789 | Đã lên lịch |
06:25 | AY141 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:02 |
06:25 | TG921 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Bị hoãn 06:42 |
06:30 | OV467 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | SalamAir | 32Q | Đã lên lịch |
06:30 | TG330 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:30 | TG8137 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
06:35 | QR830 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 777 | Đã lên lịch |
06:35 | O37351 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:45 | WE342 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | Thai Smile | 320 | Đã lên lịch |
06:45 | WY817 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | Oman Air | 789 | Đã lên lịch |
07:00 | SC2425 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
07:35 | EK374 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-861) | Đã lên lịch |
07:40 | SU814 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Aeroflot | 73H | Đã lên lịch |
07:40 | FD8047 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:45 | TG336 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 788 | Đã hủy |
07:45 | CZ5027 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 787 | Đã lên lịch |
07:49 | LO6515 | Katowice (Katowice Pyrzowice) | LOT | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 07:40 |
07:55 | EY402 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã lên lịch |
08:05 | VZ2105 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:05 | WE344 | Jaipur (Jaipur International) | Thai Smile | 32A | Đã lên lịch |
08:25 | RH331 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
08:30 | PG1112 | Ko Samui (Sân bay Samui) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
08:30 | TR608 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 32Q | Đã lên lịch |
08:40 | 3K511 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Jetstar Asia | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | KZ263 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Nippon Cargo Airlines | 74N | Đã lên lịch |
08:45 | WE426 | Penang (Penang International) | Thai Smile | 32A | Đã lên lịch |
08:45 | CA587 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 330 | Đã lên lịch |
08:45 | Y87477 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Suparna Airlines | 73F | Đã lên lịch |
08:55 | KC931 | Almaty (Almaty International) | Air Astana | 32Q | Đã lên lịch |
08:55 | GF152 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Đã lên lịch |
09:00 | TG332 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bangkok Suvarnabhumi International (Bangkok) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bangkok Suvarnabhumi International.