Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 2 tháng 12 | |||||
23:25 | PG280 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | Bangkok Airways | A319 (Airbus A319-132) | Ước đoán 23:31 |
23:30 | VZ309 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Bị hoãn 00:10 |
23:30 | KQ887 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Kenya Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 23:27 |
23:35 | JL707 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Đã hạ cánh 21:24 |
23:40 | BR205 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 23:46 |
23:40 | 7C2251 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã hạ cánh 22:56 |
23:45 | VZ119 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 23:51 |
23:45 | 7C2203 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 23:42 |
23:50 | VZ565 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 00:53 |
23:50 | 7C2215 | Muan (Muan International) | Jeju Air (Andong, Korea Livery) | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 23:39 |
23:55 | FD4109 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 23:41 |
23:55 | MM91 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 23:34 |
Chủ Nhật, 3 tháng 12 | |||||
00:00 | FD420 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Ước đoán 23:44 |
00:05 | NH805 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:18 |
00:10 | PR738 | Cebu (Sân bay quốc tế Mactan-Cebu) | Philippine Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 23:44 |
00:10 | CA979 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 00:04 |
00:10 | TW101 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 23:50 |
00:20 | KE673 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:01 |
00:35 | ET629 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Ethiopian Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 23:49 |
00:40 | KE659 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B77W (Boeing 777-3B5(ER)) | Ước đoán 00:31 |
00:45 | HX779 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 00:38 |
00:45 | MU9621 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 00:01 |
00:50 | HO1637 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Juneyao Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 00:18 |
00:55 | MU547 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 00:48 |
00:55 | YG9007 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:05 | MU893 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 00:36 |
01:20 | MU2803 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 01:37 |
01:20 | MU7547 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 333 | Đã lên lịch |
01:25 | BR61 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 01:10 |
01:25 | 7C2205 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 01:31 |
01:30 | TW105 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 01:12 |
01:35 | NH8507 | Tokyo (Tokyo Narita International) | ANA Cargo | B763 (Boeing 767-381F(ER)) | Ước đoán 00:59 |
01:40 | VZ3681 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
01:50 | HX761 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 01:27 |
01:55 | FM841 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 01:31 |
01:55 | 6E1057 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
02:00 | KU413 | Thành phố Kuwait (Sân bay quốc tế Kuwait) | Kuwait Airways | B77W (Boeing 777-369(ER)) | Ước đoán 02:14 |
02:00 | OV465 | Muscat (Sân bay quốc tế Muscat) | SalamAir | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 01:35 |
02:00 | MU251 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 01:42 |
02:00 | Y87993 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Suparna Airlines | 73F | Đã lên lịch |
02:05 | AI322 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Air India | A40 | Đã lên lịch |
02:05 | SC8885 | Côn Minh (Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh) | Shandong Airlines | 738 | Đã lên lịch |
02:15 | MU2077 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
02:20 | CA715 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 01:54 |
02:20 | CI837 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 02:07 |
02:20 | VZ3605 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Thai VietJet Air | A40 | Đã lên lịch |
02:20 | VZ3549 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | VietJet Air (Amazing Thailand Livery) | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 02:26 |
02:30 | FM7087 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Shanghai Airlines | 789 | Đã lên lịch |
02:30 | XJ607 | Tokyo (Tokyo Narita International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 02:35 |
02:45 | SG87 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | SpiceJet | B738 (Boeing 737-85R) | Đã lên lịch |
02:45 | 5J931 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
03:00 | 3U3841 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
03:20 | HU463 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Hainan Airlines | 789 | Đã lên lịch |
03:30 | GI4353 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
03:35 | YG9017 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã lên lịch |
03:55 | VZ3705 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
03:55 | BR6027 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 77X | Đã lên lịch |
04:10 | SG83 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | SpiceJet | 739 | Đã lên lịch |
04:15 | XJ9701 | Seoul (Seoul Incheon International) | AirAsia X | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 04:22 |
04:20 | GI4229 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
04:20 | YG9045 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:40 | YG9101 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã hủy |
04:45 | TK58 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Turkish Airlines (Captain Ramstad’s last flight) | A333 (Airbus A330-343) | Bị hoãn 05:04 |
04:45 | CO9621 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | North-Western Cargo International Airlines | 75F | Đã lên lịch |
04:50 | SU654 | Khabarovsk (Khabarovsk Novy) | Aeroflot | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 04:32 |
05:00 | JL727 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 04:26 |
05:05 | TG318 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | Thai Airways | 333 | Đã lên lịch |
05:05 | JL33 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 04:47 |
05:10 | NH849 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | All Nippon Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 04:49 |
05:15 | YG9085 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | YTO Cargo Airlines | 75F | Đã hủy |
05:25 | TG661 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Thai Airways | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 05:04 |
05:25 | YG9021 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | YTO Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:25 | 8K526 | Hồng Kông (Hong Kong International) | K-Mile Air | 73K | Đã lên lịch |
05:30 | TG340 | Dhaka (Dhaka Hazrat Shahjalal International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
05:35 | LD831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air Hong Kong | 33X | Đã lên lịch |
05:35 | PO831 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
05:35 | TG901 | Istanbul (Istanbul Ataturk Airport) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:45 |
05:40 | TG462 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:32 |
05:45 | TG316 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
05:45 | TG961 | Stockholm (Stockholm Arlanda) | Thai Airways | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 06:06 |
05:50 | TG314 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
05:50 | 8K278 | Hồng Kông (Hong Kong International) | K-Mile Air | 73K | Đã lên lịch |
06:00 | TG931 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Ước đoán 05:30 |
06:10 | AC65 | Vancouver (Vancouver International) | Air Canada | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:21 |
06:10 | SV995 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Saudia | 77F | Đã lên lịch |
06:10 | TG925 | München (Munich Franz Joseph Strauss Int'l) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:10 | TG342 | Karachi (Karachi Quaid-e-Azam Int'l) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
06:10 | TG346 | Lahore (Lahore Allama Iqbal International) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:10 | TG971 | Zürich (Sân bay Zürich) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Bị hoãn 06:51 |
06:10 | I99811 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:15 | TG350 | Islamabad (Islamabad International) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:15 | TG911 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 06:13 |
06:15 | TG326 | Bengaluru (Bengaluru Kempegowda International) | Thai Airways | 359 | Đã lên lịch |
06:20 | TG951 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Ước đoán 06:21 |
06:20 | UL402 | Colombo (Colombo Bandaranaike International) | SriLankan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
06:25 | AY141 | Helsinki (Sân bay Helsinki-Vantaa) | Finnair | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:56 |
06:25 | TG338 | Chennai (Sân bay quốc tế Chennai) | Thai Airways | 772 | Đã lên lịch |
06:25 | TG921 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-3D7(ER)) | Bị hoãn 06:42 |
06:30 | TG330 | Hyderabad (Hyderabad Rajiv Gandhi International) | Thai Airways | 788 | Đã lên lịch |
06:40 | HY531 | Tashkent (Sân bay Yuzhny) | Uzbekistan Airways | 763 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bangkok Suvarnabhumi International (Bangkok) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bangkok Suvarnabhumi International.