Khởi hành từ Beihai Fucheng (BHY) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Beihai Fucheng bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Chủ Nhật, 28 tháng 4
07:20 CZ3354 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
07:25 CZ3354 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 31N Đã lên lịch
09:15 GT1051 Tô Châu (Xuzhou Guanyin) Air Guilin 320 Đã lên lịch
09:40 9H8330 Tây An (Xi'an Xianyang International) Air Changan B738 (Boeing 737-84P) Đã lên lịch
09:50 CA4042 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Air China A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
09:55 MU2582 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines 73E Đã lên lịch
09:55 MU2582 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
10:20 HO1150 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Juneyao Air 32A Đã lên lịch
10:50 MU6620 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
10:55 MU6620 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
10:55 MF8956 Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) Xiamen Air B738 (Boeing 737-86N) Đã lên lịch
10:55 3U6754 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A319 (Airbus A319-133) Đã lên lịch
10:55 3U6754 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A20N (Airbus A320-271N) Đã lên lịch
11:00 CA2672 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China A319 (Airbus A319-115) Đã lên lịch
11:00 CA2672 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China A21N (Airbus A321-272NX) Đã lên lịch
11:10 MU5684 Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) China Eastern Airlines A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
11:10 MU2511 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
11:25 MU2618 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
11:40 CA2672 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
11:50 EU2716 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Chengdu Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
11:50 EU2716 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Chengdu Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
12:05 CA9662 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China A21N (Airbus A321-271N) Đã lên lịch
12:25 KN5816 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
12:35 PN6398 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) West Air 320 Đã lên lịch
12:40 PN6398 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) West Air A320 (Airbus A320-232) Đã lên lịch
12:40 MU2618 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines 73E Đã lên lịch
12:40 MU2618 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
13:00 MU2488 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
13:00 MU2488 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
13:00 KN5816 Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) China United Airlines 737 Đã lên lịch
13:15 MU5266 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
13:15 MU5266 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A319 (Airbus A319-133) Đã lên lịch
13:15 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
13:20 MU9936 Nghi Xương (Yichang Sanxia) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
13:25 9C6210 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Spring Airlines A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
13:35 9C6860 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
13:40 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) China Eastern Airlines C27 Đã lên lịch
13:40 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
13:40 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
14:05 MU9936 Nghi Xương (Yichang Sanxia) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
14:10 9C8968 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
14:30 MU9936 Nghi Xương (Yichang Sanxia) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
14:35 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A321 (Airbus A321-231) Đã lên lịch
14:50 9C6860 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Spring Airlines A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
14:55 9C6860 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Spring Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
14:55 9C6860 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
15:00 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) China Eastern Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
15:00 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
15:10 9C6908 Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
15:10 9C6908 Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
15:20 JR1602 Trường Sa (Changsha Huanghua International) JoyAir B738 (Boeing 737-8JP) Đã lên lịch
15:20 EU1858 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:30 CA1912 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
15:40 3U3356 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Sichuan Airlines 321 Đã lên lịch
15:45 CA1912 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 738 Đã lên lịch
15:50 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines 319 Đã lên lịch
15:55 EU1858 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
15:55 EU1858 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) Chengdu Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
16:00 3U3350 Tây An (Xi'an Xianyang International) Sichuan Airlines 321 Đã lên lịch
16:10 JR1602 Trường Sa (Changsha Huanghua International) JoyAir 738 Đã lên lịch
16:15 PN6398 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) West Air 321 Đã lên lịch
16:15 3U3356 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Sichuan Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
16:45 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
17:00 MU9046 Quế Lâm (Guilin Liangjiang International) OTT Airlines AJ27 (Comac ARJ-21-700) Đã lên lịch
17:10 EU1833 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
17:15 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines 32N Đã lên lịch
17:15 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
17:55 9C6210 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Spring Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
18:00 MU2488 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
18:20 RY8960 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Jiangxi Air 738 Đã lên lịch
18:20 RY8960 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Jiangxi Air 738 Đã lên lịch
18:20 3U6756 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Sichuan Airlines A321 (Airbus A321-211) Đã lên lịch
18:30 9C6908 Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
18:35 9C6210 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
18:35 NS3330 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
18:50 RY8960 Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) Jiangxi Air 738 Đã lên lịch
18:50 EU2716 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Chengdu Airlines A319 (Airbus A319-115) Đã lên lịch
19:15 9C6210 Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) Spring Airlines 320 Đã lên lịch
19:20 MU2840 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) China Eastern Airlines 320 Đã lên lịch
19:20 MU9936 Nghi Xương (Yichang Sanxia) China Eastern Airlines B737 (Boeing 737-79P) Đã lên lịch
19:30 MU5636 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A319 (Airbus A319-115) Đã lên lịch
19:40 NS3330 Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) Hebei Airlines 738 Đã lên lịch
19:55 CA1910 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China 738 Đã lên lịch
20:00 MU5636 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A319 (Airbus A319-115) Đã lên lịch
20:00 MU6762 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
20:05 MU6762 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
20:20 CA1910 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
20:30 MU2840 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) China Eastern Airlines 320 Đã lên lịch
20:30 CA2688 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China B738 (Boeing 737-86N) Đã lên lịch
21:05 MU5636 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Đã lên lịch
21:05 9C8968 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Spring Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
21:10 MU2898 Nam Kinh (Nanjing Lukou International) China Eastern Airlines A319 (Airbus A319-132) Đã lên lịch
21:20 CA1910 Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
21:35 MU6600 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
21:55 HO1150 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Juneyao Air 320 Đã lên lịch
22:05 9C8968 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) Spring Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
22:10 EU1834 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
22:20 PN6232 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) West Air A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
22:45 MU6600 Ninh Ba (Ningbo Lishe International) China Eastern Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
22:50 PN6232 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) West Air A319 (Airbus A319-133) Đã lên lịch
22:55 PN6232 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) West Air A319 (Airbus A319-132) Đã lên lịch
22:55 CA2688 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
22:55 CA2688 Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) Air China B738 (Boeing 737-89L) Đã lên lịch
23:10 EU1834 Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) Chengdu Airlines 320 Đã lên lịch
23:20 MU2582 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines B738 (Boeing 737-89P) Đã lên lịch
23:45 3U8122 Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) Sichuan Airlines A320 (Airbus A320-214) Đã lên lịch
23:50 MU2582 Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) China Eastern Airlines 737 Đã lên lịch

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Beihai Fucheng (Bắc Hải) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Beihai Fucheng.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.