Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
09:40 | 9K1831 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
09:52 | 9K3113 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | C402 | Đã hủy |
12:30 | 9K1833 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
17:45 | 9K1837 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
09:40 | 9K1831 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
13:30 | 9K1833 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
17:45 | 9K1837 | Boston (Boston Logan International) | Cape Air | CNA | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bar Harbor (Bar Harbor) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bar Harbor.