Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:05 | FR3455 | Karlsruhe (Karlsruhe/Baden-Baden Baden Airpark) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 06:54 |
07:40 | W43131 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 07:15 |
07:45 | W43381 | Cluj-Napoca (Cluj-Napoca) | Wizz Air | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 07:11 |
07:45 | W64351 | Sofia (Sân bay Sofia) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 07:30 |
07:50 | FR3507 | Alicante (Sân bay Alicante) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Ước đoán 07:43 |
08:15 | W28467 | Perugia (Sân bay Sant'Egidio) | Flexflight | AT7 | Đã lên lịch |
08:15 | W45017 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
08:15 | XZ4422 | Perugia (Sân bay Sant'Egidio) | Aeroitalia | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
08:45 | FR889 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
08:45 | W61431 | Warsaw (Warsaw Frederic Chopin) | Wizz Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
08:50 | FR8192 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
09:00 | FR3529 | Praha (Prague Ruzyne) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:00 | FR3664 | Göteborg (Goteborg Landvetter) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:02 | VND782 | Milan (Sân Bay Milano - Linate) | Avionord | LJ40 (Learjet 40) | Đã lên lịch |
09:10 | U27807 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | easyJet (NEO Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:20 | FR2294 | Pescara (Pescara Abruzzo) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
09:35 | FR3546 | Fes (Fes Saiss) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
09:35 | FR5109 | Lourdes (Lourdes/Tarbes Pyrenees) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:37 | Nürnberg (Nuremberg) | Ryanair | LJ45 (Learjet 45) | Đã lên lịch | |
09:40 | FR1418 | Lamezia Terme (Sân Bay Quốc tế Lamezia Terme) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:50 | FR3660 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:50 | FR4775 | Thessaloniki (Sân bay quốc tế Thessaloniki) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
09:55 | FR3449 | Brindisi (Brindisi Casale) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
10:00 | RK3216 | Manchester (Manchester) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:05 | FR3201 | Cagliari (Sân bay Cagliari-Elmas) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:05 | FR3654 | Bari (Bari Palese) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:10 | FR4643 | Bratislava (Sân bay M. R. Štefánik) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:25 | FR2286 | Naples (Sân Bay Quốc tế Napoli) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:25 | FR3560 | Bristol (Bristol) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
10:30 | KS8811 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | AirConnect | DH4 | Đã lên lịch |
10:35 | FR2696 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
10:35 | PC1211 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
10:40 | FR3646 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
11:05 | FR1785 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
11:20 | FR5493 | Madrid (Madrid Adolfo Suarez-Barajas) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
11:25 | FR2262 | Catania (Catania Fontanarossa) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
11:25 | FR8350 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
11:30 | E5542 | Cairo (Cairo International) | Air Arabia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:45 | VF61 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | SmartLynx | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:55 | FR6000 | Zagreb (Sân bay Zagreb) | Lauda Europe | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
12:00 | W28465 | Bacău (Bacau) | Flexflight | 738 | Đã lên lịch |
12:00 | XZ3015 | Bacău (Bacau) | Aeroitalia | B738 (Boeing 737-846) | Đã lên lịch |
12:15 | FR3397 | Crotone (Sân bay Crotone) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
12:15 | FZ1573 | Dubai (Dubai International) | flydubai | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 12:12 |
12:20 | EW9800 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Air Baltic | BCS3 (Airbus A220-300) | Đã lên lịch |
12:20 | G9710 | Sharjah (Sharjah) | Air Arabia | A21N (Airbus A321-251NX) | Ước đoán 12:22 |
12:25 | FR4202 | Rhodes (Sân bay quốc tế Rhodes) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:30 | W28590 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Flexflight | AT7 | Đã lên lịch |
12:30 | XZ2011 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Aeroitalia | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
12:40 | FR2871 | Vilnius (Sân bay quốc tế Vilnius) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
12:40 | W45019 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Wizz Air | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:45 | FR3499 | Lappeenranta (Sân bay Lappeenranta) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
12:55 | FR4945 | Praha (Prague Ruzyne) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:10 | RK9603 | Belfast (Belfast International) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:15 | W28403 | Comiso (Comiso Vincenzo Magliocco) | Flexflight | 737 | Đã lên lịch |
13:15 | XZ2120 | Comiso (Comiso Vincenzo Magliocco) | Aeroitalia | B737 (Boeing 737-7K2) | Đã lên lịch |
13:20 | FR2255 | Alghero (Alghero Fertilia) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
13:20 | FR3274 | Agadir (Agadir Al Massira) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
13:25 | FR3311 | Berlin (Berlin Brandenburg) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
13:25 | FR8335 | Ibiza (Ibiza) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:30 | FR485 | Düsseldorf (Duesseldorf Weeze) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:30 | FR4131 | Bari (Bari Palese) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
13:35 | FR3143 | Barcelona (Sân bay Barcelona) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:45 | FR1532 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:50 | FR2991 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
13:50 | U26523 | Luân Đôn (Sân bay Gatwick) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:00 | FR3481 | Cagliari (Sân bay Cagliari-Elmas) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
14:05 | FR4474 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
14:10 | FR8845 | Wrocław (Wroclaw Nicolaus Copernicus) | Buzz | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
14:20 | FR3439 | Lamezia Terme (Sân Bay Quốc tế Lamezia Terme) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
14:25 | FR5532 | Köln (Sân bay Köln/Bonn) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
14:35 | FR496 | Valencia (Sân bay Valencia) | Buzz | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
14:35 | FR3588 | Oslo (Sandefjord Torp) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
14:40 | FR3433 | Paris (Paris Beauvais-Tille) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
15:05 | FR2290 | Palermo (Palermo Airport) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:05 | FR5656 | Palma (Sân bay Palma de Mallorca) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
15:05 | FR6174 | Catania (Catania Fontanarossa) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:05 | U26003 | Olbia (Olbia Costa Smeralda) | easyJet | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
15:10 | FR2832 | Santa Cruz de Tenerife (Tenerife Sur Reina Sofia) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
15:25 | FR4651 | Trapani (Trapani Birgi) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:30 | FR3461 | Eindhoven (Eindhoven) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:45 | FR3773 | Bucharest (Bucharest Henri Coanda) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
15:50 | FR3483 | Brindisi (Brindisi Casale) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
15:55 | FR4522 | Brussel (Brussels S. Charleroi) | Malta Air | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
16:00 | W43671 | Iaşi (Iasi) | Wizz Air | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
16:05 | FR324 | Heraklion (Irakleion Nikos Kazantzakis) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
16:10 | PC1213 | Istanbul (Sân bay quốc tế Sabiha Gökçen) | Pegasus | 321 | Đã lên lịch |
16:20 | FR7325 | Malta (Sân bay quốc tế Malta) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
16:45 | U24555 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | easyJet | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
16:50 | Belfast (Belfast George Best City Apt) | Zenith Aviation | LJ45 (Learjet 45) | Đã lên lịch | |
16:55 | FR2738 | Luân Đôn (London Stansted) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
17:00 | W28594 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Flexflight | AT7 | Đã lên lịch |
17:00 | XZ2015 | Rome (Rome Leonardo da Vinci-Fiumicino) | Aeroitalia | AT76 (ATR 72-600) | Đã lên lịch |
17:05 | FR3505 | Kraków (Krakow John Paul II - Balice) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
17:05 | FR8480 | Tirana (Tirana Nene Tereza International) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
17:10 | FR1318 | Athens (Athens Eleftherios Venizelos) | Ryanair | B38M (Boeing 737 MAX 8-200) | Đã lên lịch |
17:10 | FR3438 | Sofia (Sân bay Sofia) | Ryanair | 73H | Đã lên lịch |
17:15 | FR3650 | Paphos (Sân bay quốc tế Paphos) | Ryanair | 7M8 | Đã lên lịch |
17:15 | FR8411 | Budapest (Budapest Liszt Ferenc International) | Ryanair | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Milan Orio al Serio (Milan) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Milan Orio al Serio.