Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:40 | KQ576 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | Kenya Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
11:40 | ET959 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
13:30 | WB212 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | RwandAir | 738 | Đã lên lịch |
14:00 | KQ577 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Kenya Airways | E190 (Embraer E190AR) | Đã lên lịch |
18:35 | KP34 | Douala (Sân bay quốc tế Douala) | Asky Airlines | 738 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
11:40 | ET959 | Addis Ababa (Sân bay quốc tế Bole) | Ethiopian Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bangui Mpoko International (Bangui) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bangui Mpoko International.