Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 27 tháng 4 | |||||
16:21 | Lady Elliot Island (Lady Elliot Island) | C208 (Cessna 208B Grand Caravan EX) | Ước đoán 16:22 | ||
16:25 | FD467 | Toowoomba (Toowoomba) | RFDS Australia | BE20 (Beech King Air 200C) | Đã hạ cánh 15:44 |
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
12:15 | QF2322 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
14:35 | FC455 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | SF3 | Đã lên lịch | |
15:00 | QF2324 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
16:15 | AB1005 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Bonza | 7M8 | Đã lên lịch |
20:20 | QF2326 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | Qantas | DH4 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Bundaberg (Bundaberg) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Bundaberg.