Thông tin về Barcaldine
Thông tin chi tiết về Barcaldine: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: BCI
ICAO: YBAR
Giờ địa phương:
UTC: 10
Barcaldine trên bản đồ
Các chuyến bay từ Barcaldine
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FD489 | Barcaldine — Brisbane | chủ nhật | 22:30 | 00:17 | 1h 47m | AirAsia | từ 3.829.086 ₫ | tìm kiếm |
QF2546 | Barcaldine — Longreach | thứ bảy | 11:30 | 12:05 | 35m | Qantas | từ 3.169.774 ₫ | tìm kiếm |
QF2546 | Barcaldine — Longreach | thứ bảy | 11:35 | 12:10 | 35m | Qantas | từ 3.169.774 ₫ | tìm kiếm |
AM634 | Barcaldine — Rockhampton | thứ sáu | 17:30 | 18:14 | 44m | Aeromexico | từ 7.531.382 ₫ | tìm kiếm |
QF2546 | Barcaldine — Longreach | Thứ ba, thứ năm | 13:40 | 14:15 | 35m | Qantas | từ 3.169.774 ₫ | tìm kiếm |
QF2546 | Barcaldine — Longreach | Thứ ba, thứ năm | 13:35 | 14:10 | 35m | Qantas | từ 3.169.774 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Barcaldine
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
QF2546 | Brisbane — Barcaldine | thứ bảy | 09:05 | 11:10 | 2h 5m | Qantas | tìm kiếm | |
AM634 | Brisbane — Barcaldine | thứ sáu | 15:00 | 16:13 | 1h 13m | Aeromexico | tìm kiếm | |
QF2546 | Brisbane — Barcaldine | Thứ ba, thứ năm | 11:05 | 13:10 | 2h 5m | Qantas | tìm kiếm | |
QF2546 | Brisbane — Barcaldine | Thứ ba, thứ năm | 11:10 | 13:15 | 2h 5m | Qantas | tìm kiếm | |
QF2546 | Brisbane — Barcaldine | thứ bảy | 09:00 | 11:05 | 2h 5m | Qantas | tìm kiếm |
Các hãng hàng không bay đến Barcaldine
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Barcaldine: