Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
05:40 | WZ2075 | Yekaterinburg (Yekaterinburg Koltsovo) | RedWings (Inverted Livery) | SU95 (Sukhoi Superjet 100-95B) | Ước đoán 05:18 |
06:15 | U6651 | Moscow (Moscow Domodedovo) | Ural Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 06:47 |
07:05 | S72601 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 06:38 |
08:45 | SU1430 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 08:31 |
09:10 | N4313 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Nordwind Airlines | A321 (Airbus A321-232) | Ước đoán 09:14 |
13:45 | S75325 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
22:00 | ZF898 | Adalia (Antalya) | Azur Air | 75W | Đã lên lịch |
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
05:00 | DP455 | Moscow (Moscow Vnukovo) | Pobeda | 738 | Đã lên lịch |
06:15 | N4315 | Saint Petersburg (St Petersburg Pulkovo) | Nordwind Airlines | A321 (Airbus A321-232) | Đã lên lịch |
07:05 | S72601 | Moscow (Moscow Domodedovo) | S7 Airlines | 32A | Đã lên lịch |
08:45 | SU1430 | Moscow (Moscow Sheremetyevo) | Aeroflot | 32A | Đã lên lịch |
09:45 | N4487 | Adler (Sochi International) | Nordwind Airlines | 73H | Đã lên lịch |
13:45 | S75325 | Novosibirsk (Sân bay Tolmachevo) | S7 Airlines | E70 | Đã lên lịch |
14:35 | KV103 | Krasnoyarsk (Sân bay Yemelyanovo) | Krasavia | YK2 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Barnaul (Barnaul) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Barnaul.